Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Veertien Mie, Nhật Bản
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Nhật Bản
Veertien Mie
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Emperors Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Inaba Agashi
25
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Aiba Mizuki
28
1
90
0
0
1
0
24
Ikeda Naoki
30
1
90
0
0
0
0
3
Ito Shinnosuke
22
1
0
1
0
0
0
3
Iyori Keitaro
26
1
90
0
0
0
0
19
Kodama Shintaro
27
1
18
0
0
0
0
27
Murase Yusuke
27
1
90
0
0
0
0
6
Ueda Hayato
27
1
73
0
0
0
0
25
Yamada Shimpei
26
1
45
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Ikeda Kohiro
23
1
9
0
0
0
0
11
Kakura Hiromi
32
1
23
0
0
0
0
20
Kim Song-Sun
29
1
68
0
0
0
0
38
Matsuura Soha
22
1
82
0
0
0
0
7
Morinushi Reiji
28
1
23
0
0
0
0
35
Terao Kensuke
26
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Otake Shogo
25
1
68
1
0
0
0
41
Ryang Hyon-Ju
27
1
46
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Inaba Agashi
25
1
90
0
0
0
0
21
Matsumoto Tatsunori
25
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Aiba Mizuki
28
1
90
0
0
1
0
4
Fukuda Leo
25
0
0
0
0
0
0
24
Ikeda Naoki
30
1
90
0
0
0
0
3
Ito Shinnosuke
22
1
0
1
0
0
0
3
Iyori Keitaro
26
1
90
0
0
0
0
19
Kodama Shintaro
27
1
18
0
0
0
0
27
Murase Yusuke
27
1
90
0
0
0
0
2
Tanioku Kenshiro
33
0
0
0
0
0
0
6
Ueda Hayato
27
1
73
0
0
0
0
25
Yamada Shimpei
26
1
45
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Ikeda Kohiro
23
1
9
0
0
0
0
11
Kakura Hiromi
32
1
23
0
0
0
0
20
Kim Song-Sun
29
1
68
0
0
0
0
39
Masuda Rintaro
23
0
0
0
0
0
0
38
Matsuura Soha
22
1
82
0
0
0
0
7
Morinushi Reiji
28
1
23
0
0
0
0
35
Terao Kensuke
26
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Otake Shogo
25
1
68
1
0
0
0
41
Ryang Hyon-Ju
27
1
46
0
0
0
0