Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Varnsdorf, Cộng hòa Séc
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Cộng hòa Séc
Varnsdorf
Sân vận động:
Stadión SK Slovan Varnsdorf
(Varnsdorf)
Sức chứa:
1 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
3. CFL - Bảng B
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Lytovka Igor
37
4
360
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Prytykovsky Denys
31
4
352
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Capieque Edmilson
?
4
227
0
0
2
0
23
Costa Ruben
24
2
170
0
0
1
0
21
Lopes Mendes Djaniny
23
4
324
0
0
0
0
9
Plachy Jiri
20
4
102
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Barylyak Sergiy
19
3
129
0
0
0
0
10
Ergemlidze Mikheili
25
4
253
1
0
2
1
18
Grafek David
19
3
112
0
0
0
0
17
Moussa Ismael
24
2
98
1
0
1
0
6
Musilek Pavel
24
1
9
0
0
0
0
11
Senko Kyrylo
22
4
261
0
0
1
0
17
Skop Marco
22
1
82
0
0
0
0
5
Taveira Angelo
25
4
360
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Arzhanov Volodymyr
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kudela Adam
20
0
0
0
0
0
0
33
Lytovka Igor
37
4
360
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Prytykovsky Denys
31
4
352
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Capieque Edmilson
?
4
227
0
0
2
0
23
Costa Ruben
24
2
170
0
0
1
0
11
Jibrin Musa Tiyene
20
0
0
0
0
0
0
21
Lopes Mendes Djaniny
23
4
324
0
0
0
0
9
Plachy Jiri
20
4
102
0
0
1
0
19
Rudnytskyy Pavlo
37
0
0
0
0
0
0
16
Semedo Rodrigues
?
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Barylyak Sergiy
19
3
129
0
0
0
0
10
Ergemlidze Mikheili
25
4
253
1
0
2
1
18
Grafek David
19
3
112
0
0
0
0
8
Lawal Ernest
21
0
0
0
0
0
0
17
Moussa Ismael
24
2
98
1
0
1
0
6
Musilek Pavel
24
1
9
0
0
0
0
11
Senko Kyrylo
22
4
261
0
0
1
0
17
Skop Marco
22
1
82
0
0
0
0
5
Taveira Angelo
25
4
360
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Arzhanov Volodymyr
39