Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Varberg, Thụy Điển
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Thụy Điển
Varberg
Sân vận động:
Paskbergsvallen
(Varberg)
Sức chứa:
4 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Superettan
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Andersson Fredrik
36
21
1890
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Broman Gustav
24
18
1590
1
1
3
1
4
Dahlstrom Niklas
28
20
1764
0
3
3
0
24
Hellman Emil
24
20
1755
1
2
4
0
8
Liljenback Anton
30
5
239
1
0
2
1
12
Tellgren Edvin
20
20
1680
0
1
3
0
25
Wiklund Arvid
19
3
102
0
0
0
0
3
Zackrisson Hampus
31
6
88
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Alfonsi Oliver
22
12
997
7
1
2
0
13
Edlund Olle
25
21
1431
1
1
1
0
18
Lindner Joakim
34
12
396
1
0
0
0
22
Loukili Zakaria
19
2
145
0
0
0
0
28
Sadiku Erion
23
19
1580
0
0
7
0
16
Thorsson Anton
26
6
35
0
2
0
0
23
Tokich Marc
26
10
306
1
1
2
0
7
Tranberg Robin
32
1
17
0
0
0
0
21
Vidjeskog Isak
21
20
939
2
0
3
0
5
Winbo Albin
27
19
1153
1
4
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bitiqi Aulon
21
2
38
0
0
0
0
42
Kabuye Calvin
22
7
539
1
1
1
0
11
Mohudin Nuurdin Ali
18
16
304
1
0
0
0
17
Olausson Liam
23
2
9
0
0
0
0
10
Shabani Laorent
26
20
1617
5
0
2
0
15
Westermark Jesper
32
20
1728
4
4
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hansen Roar
59
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Andersson Fredrik
36
21
1890
0
0
1
0
31
Dryselius Viktor
21
0
0
0
0
0
0
1
Ekman Oscar
26
0
0
0
0
0
0
1
Strindholm Daniel
23
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Broman Gustav
24
18
1590
1
1
3
1
4
Dahlstrom Niklas
28
20
1764
0
3
3
0
24
Hellman Emil
24
20
1755
1
2
4
0
8
Liljenback Anton
30
5
239
1
0
2
1
15
Silverholt Oliver
31
0
0
0
0
0
0
12
Tellgren Edvin
20
20
1680
0
1
3
0
25
Wiklund Arvid
19
3
102
0
0
0
0
3
Zackrisson Hampus
31
6
88
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Alfonsi Oliver
22
12
997
7
1
2
0
13
Edlund Olle
25
21
1431
1
1
1
0
18
Lindner Joakim
34
12
396
1
0
0
0
22
Loukili Zakaria
19
2
145
0
0
0
0
28
Sadiku Erion
23
19
1580
0
0
7
0
16
Thorsson Anton
26
6
35
0
2
0
0
23
Tokich Marc
26
10
306
1
1
2
0
7
Tranberg Robin
32
1
17
0
0
0
0
21
Vidjeskog Isak
21
20
939
2
0
3
0
5
Winbo Albin
27
19
1153
1
4
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bitiqi Aulon
21
2
38
0
0
0
0
42
Kabuye Calvin
22
7
539
1
1
1
0
11
Mohudin Nuurdin Ali
18
16
304
1
0
0
0
17
Olausson Liam
23
2
9
0
0
0
0
10
Shabani Laorent
26
20
1617
5
0
2
0
15
Westermark Jesper
32
20
1728
4
4
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hansen Roar
59