Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Vanraure, Nhật Bản
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Nhật Bản
Vanraure
Sân vận động:
Sân vận động Prifoods
(Hachinohe)
Sức chứa:
5 200
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
J3 League
YBC Levain Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Onishi Shogo
35
26
2340
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Chikaishi Teppei
36
3
181
0
0
0
0
5
Inazumi Daisuke
28
24
1992
3
4
2
0
20
Minoda Kodai
26
26
2340
1
0
1
0
22
Shirai Tatsuya
28
26
2340
1
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
61
Ando Naoto
34
4
330
0
0
0
0
30
Inami Yuta
23
22
574
1
2
1
0
16
Kaburaki Mizuki
25
15
346
0
0
2
1
27
Kokubun Masashi
30
13
64
0
0
0
0
7
Sato Aoi
27
26
2057
5
0
0
0
14
Senoo Naoya
29
22
404
0
0
1
0
26
Takahashi Kohei
25
4
138
0
0
0
0
47
Wakizaka Ryohei
26
13
239
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
80
Nagata Kazuma
25
26
1971
3
5
2
0
99
Nakano Seiya
30
26
1666
5
2
2
0
8
Otoizumi Shoma
29
26
2313
4
2
1
0
18
Pedersen Jorn
27
5
18
0
0
0
0
9
Sawakami Ryuji
31
26
2210
7
1
1
0
96
Takao Ryusei
21
8
131
2
0
0
0
29
Yagishita Daiki
30
2
4
0
0
0
0
11
Yukie Hiroto
29
25
2145
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ishizaki Nobuhiro
67
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Onishi Shogo
35
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Chikaishi Teppei
36
1
91
1
0
0
0
5
Inazumi Daisuke
28
1
120
0
0
0
0
20
Minoda Kodai
26
1
120
0
0
0
0
22
Shirai Tatsuya
28
1
120
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Inami Yuta
23
1
67
0
0
0
0
16
Kaburaki Mizuki
25
1
54
0
0
0
0
27
Kokubun Masashi
30
1
46
0
0
0
0
7
Sato Aoi
27
1
54
0
0
0
0
14
Senoo Naoya
29
1
44
0
0
0
0
47
Wakizaka Ryohei
26
1
67
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
80
Nagata Kazuma
25
1
46
0
0
0
0
99
Nakano Seiya
30
1
75
0
0
0
0
8
Otoizumi Shoma
29
1
75
0
0
0
0
9
Sawakami Ryuji
31
1
77
0
0
1
0
11
Yukie Hiroto
29
1
30
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ishizaki Nobuhiro
67
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Onishi Shogo
35
27
2460
0
0
0
0
25
Taniguchi Yusuke
30
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Chikaishi Teppei
36
4
272
1
0
0
0
15
Hayami Shuhei
24
0
0
0
0
0
0
5
Inazumi Daisuke
28
25
2112
3
4
2
0
20
Minoda Kodai
26
27
2460
1
0
1
0
22
Shirai Tatsuya
28
27
2460
1
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
61
Ando Naoto
34
4
330
0
0
0
0
30
Inami Yuta
23
23
641
1
2
1
0
16
Kaburaki Mizuki
25
16
400
0
0
2
1
27
Kokubun Masashi
30
14
110
0
0
0
0
24
Kurisawa Riku
22
0
0
0
0
0
0
7
Sato Aoi
27
27
2111
5
0
0
0
14
Senoo Naoya
29
23
448
0
0
1
0
34
Sugiura Fumiya
25
0
0
0
0
0
0
26
Takahashi Kohei
25
4
138
0
0
0
0
47
Wakizaka Ryohei
26
14
306
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
80
Nagata Kazuma
25
27
2017
3
5
2
0
99
Nakano Seiya
30
27
1741
5
2
2
0
8
Otoizumi Shoma
29
27
2388
4
2
1
0
18
Pedersen Jorn
27
5
18
0
0
0
0
9
Sawakami Ryuji
31
27
2287
7
1
2
0
96
Takao Ryusei
21
8
131
2
0
0
0
29
Yagishita Daiki
30
2
4
0
0
0
0
11
Yukie Hiroto
29
26
2175
1
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ishizaki Nobuhiro
67