Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Utsikten, Thụy Điển
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Thụy Điển
Utsikten
Sân vận động:
Bravida Arena
(Göteborg)
Sức chứa:
6 300
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Superettan
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Amos Tom
27
10
832
0
0
1
0
1
Gustafsson Oliver
32
7
609
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Abadid Liiban
23
3
199
0
0
0
0
3
Brandt Jesper
31
2
57
0
0
1
0
25
Johansson Noah
21
19
1641
1
3
6
0
33
Lagerlund Sebastian
22
19
1636
3
0
6
1
21
Lowe Kevin
24
19
1515
0
1
5
0
13
Moenza Malkolm
31
20
1800
2
5
2
0
2
Mohideen Allan
31
2
131
0
0
0
1
4
Tokpah David
19
21
1525
0
2
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Andren Enzo
20
12
434
0
0
2
0
11
Book Robin
33
19
1634
4
5
7
0
8
Faltsetas Alexander
38
18
792
0
1
5
0
20
Gunnarsson Vilhelm
19
6
103
0
0
1
0
23
Karlsson Alvin
18
11
491
0
1
1
0
24
Salaou Abundance
21
16
1241
1
0
2
0
26
Sanyang Amadou-David
21
3
64
0
0
0
0
7
Titi Adil
26
2
152
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Berisha Edmond
19
8
201
0
0
0
0
12
Hjort Wiggo
21
12
419
2
1
1
0
16
Jawla Kalipha
19
3
270
1
0
2
0
10
Kabashi Arian
28
19
1658
3
1
8
0
9
Sise Mass
21
19
788
4
0
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Orovic Bosko
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Amos Tom
27
10
832
0
0
1
0
1
Gustafsson Oliver
32
7
609
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Abadid Liiban
23
3
199
0
0
0
0
3
Brandt Jesper
31
2
57
0
0
1
0
25
Johansson Noah
21
19
1641
1
3
6
0
33
Lagerlund Sebastian
22
19
1636
3
0
6
1
21
Lowe Kevin
24
19
1515
0
1
5
0
13
Moenza Malkolm
31
20
1800
2
5
2
0
2
Mohideen Allan
31
2
131
0
0
0
1
4
Tokpah David
19
21
1525
0
2
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Andren Enzo
20
12
434
0
0
2
0
11
Book Robin
33
19
1634
4
5
7
0
8
Faltsetas Alexander
38
18
792
0
1
5
0
20
Gunnarsson Vilhelm
19
6
103
0
0
1
0
23
Karlsson Alvin
18
11
491
0
1
1
0
24
Salaou Abundance
21
16
1241
1
0
2
0
26
Sanyang Amadou-David
21
3
64
0
0
0
0
7
Titi Adil
26
2
152
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Berisha Edmond
19
8
201
0
0
0
0
12
Hjort Wiggo
21
12
419
2
1
1
0
16
Jawla Kalipha
19
3
270
1
0
2
0
10
Kabashi Arian
28
19
1658
3
1
8
0
9
Sise Mass
21
19
788
4
0
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Orovic Bosko
53