Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng USFA, Burkina Faso
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Burkina Faso
USFA
Sân vận động:
Stade de l'USFA
(Ouagadougou)
Sức chứa:
9 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Foungnigue Yeo
27
29
2610
0
0
1
0
1
Tienre Aboubacar
?
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Coulibaly Mamadou
?
2
180
0
0
0
0
26
Demian Ousseni
?
5
316
0
0
0
0
25
Diallo Micailou
?
7
572
0
0
1
0
5
Malo Patrick
33
27
2399
4
0
10
0
2
Ouedraogo Abdoul Rachid
?
6
540
0
0
0
0
4
Ouedraogo Christian
?
15
1319
0
0
3
0
29
Sana Habiboulaye
?
10
798
0
0
2
0
3
Traore Hassan
?
26
2256
0
0
3
0
12
Zoungrana Mahamadi
?
22
1980
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Barro Aboubacar
34
14
985
0
0
1
0
21
Barro Zakaria
?
18
1033
1
0
0
0
40
Bonkoungou Hamed
?
9
424
0
0
0
0
9
Diabate Sekou
?
22
913
1
1
0
0
27
Guel Mohamed
?
25
2169
0
0
9
0
28
Kone Ibrahim
30
4
289
0
1
0
0
10
Nabaldeda Ismael
?
28
2294
6
2
3
0
37
Sawadogo Ismael
?
26
1729
2
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Baguian Abdoul
30
24
1823
4
2
4
0
19
Batiebo Michel
30
8
269
0
0
3
0
24
Koffi Abdoulaye
33
11
520
3
0
1
0
23
Koutiama Yves
26
18
1023
7
1
1
0
18
Ripama Abdoul
?
11
307
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Foungnigue Yeo
27
29
2610
0
0
1
0
1
Tienre Aboubacar
?
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Coulibaly Mamadou
?
2
180
0
0
0
0
26
Demian Ousseni
?
5
316
0
0
0
0
25
Diallo Micailou
?
7
572
0
0
1
0
5
Malo Patrick
33
27
2399
4
0
10
0
2
Ouedraogo Abdoul Rachid
?
6
540
0
0
0
0
4
Ouedraogo Christian
?
15
1319
0
0
3
0
29
Sana Habiboulaye
?
10
798
0
0
2
0
3
Traore Hassan
?
26
2256
0
0
3
0
12
Zoungrana Mahamadi
?
22
1980
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Barro Aboubacar
34
14
985
0
0
1
0
21
Barro Zakaria
?
18
1033
1
0
0
0
40
Bonkoungou Hamed
?
9
424
0
0
0
0
9
Diabate Sekou
?
22
913
1
1
0
0
27
Guel Mohamed
?
25
2169
0
0
9
0
28
Kone Ibrahim
30
4
289
0
1
0
0
10
Nabaldeda Ismael
?
28
2294
6
2
3
0
37
Sawadogo Ismael
?
26
1729
2
1
2
0
6
Zongo Abdoul Rachid
?
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Baguian Abdoul
30
24
1823
4
2
4
0
19
Batiebo Michel
30
8
269
0
0
3
0
24
Koffi Abdoulaye
33
11
520
3
0
1
0
23
Koutiama Yves
26
18
1023
7
1
1
0
18
Ripama Abdoul
?
11
307
0
0
0
0