Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Pontedera, Ý
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Ý
Pontedera
Sân vận động:
Stadio Ettore Mannucci
(Pontedera)
Sức chứa:
5 014
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie C - Bảng B
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Vannucchi Tommaso
18
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Corradini Francesco
20
2
180
0
0
1
0
19
Pretato Mattia
23
2
109
0
0
0
0
26
Tempre Michele
19
2
147
0
0
0
0
3
Vona Edoardo
28
2
94
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Ladinetti Riccardo
24
2
180
0
0
2
0
14
Manfredonia Matteo
21
1
45
0
0
1
0
4
Milazzo Simone
21
2
110
0
0
0
0
21
Perretta Gabriele
25
2
180
0
0
0
0
13
Scaccabarozzi Jacopo
30
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Andolfi Tommaso
25
2
135
0
0
0
0
24
Bassanini Riccardo
18
2
156
0
0
0
0
11
Ianesi Simone
23
1
45
0
0
0
0
25
Nabian Herculano
21
2
61
0
0
0
0
16
Polizzi Matteo
20
2
38
0
0
0
0
9
Tarantino Jacopo
20
2
73
0
0
0
0
17
Vitali Pablo
23
2
166
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Menichini Leonardo
71
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Biagini Valerio
21
0
0
0
0
0
0
12
Raffi Alessandro
?
0
0
0
0
0
0
30
Strada Niccolo
20
0
0
0
0
0
0
1
Vannucchi Tommaso
18
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
73
Ballan Luciano
Chấn thương
22
0
0
0
0
0
0
32
Beghetto Lorenzo
19
0
0
0
0
0
0
23
Cerretti Cristian
Chưa đảm bảo thể lực
24
0
0
0
0
0
0
5
Corradini Francesco
20
2
180
0
0
1
0
6
Gueye Ousmane
19
0
0
0
0
0
0
7
Migliardi Francesco
22
0
0
0
0
0
0
18
Paolieri Lapo
19
0
0
0
0
0
0
19
Pretato Mattia
23
2
109
0
0
0
0
26
Tempre Michele
19
2
147
0
0
0
0
3
Vona Edoardo
28
2
94
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Faggi Filippo
22
0
0
0
0
0
0
10
Ladinetti Riccardo
24
2
180
0
0
2
0
14
Manfredonia Matteo
21
1
45
0
0
1
0
4
Milazzo Simone
21
2
110
0
0
0
0
21
Perretta Gabriele
25
2
180
0
0
0
0
20
Pietrelli Riccardo
22
0
0
0
0
0
0
13
Scaccabarozzi Jacopo
30
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Andolfi Tommaso
25
2
135
0
0
0
0
24
Bassanini Riccardo
18
2
156
0
0
0
0
27
Coviello Andrea
18
0
0
0
0
0
0
11
Ianesi Simone
23
1
45
0
0
0
0
25
Nabian Herculano
21
2
61
0
0
0
0
16
Polizzi Matteo
20
2
38
0
0
0
0
9
Tarantino Jacopo
20
2
73
0
0
0
0
17
Vitali Pablo
23
2
166
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Menichini Leonardo
71