Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Unirea Slobozia, Romania
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Romania
Unirea Slobozia
Sân vận động:
Sân vận động May 1
(Slobozia)
Sức chứa:
6 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Superliga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Gurau Ion Cristian
26
1
90
0
0
0
0
12
Rusu Denis
35
7
630
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Coada Ionut
27
3
114
0
0
0
0
4
Dinu Ionut
27
8
720
0
1
3
0
11
Dragu Andrei
25
5
308
0
0
1
0
20
Negru Radu
26
4
315
0
0
0
0
3
Safronov Oleksandr
26
1
13
0
0
0
0
29
Serbanica Daniel
29
6
540
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
98
Afalna Christ
27
8
505
1
0
1
0
6
Antoche Marius
33
8
720
0
0
1
0
13
Deaconu Ronaldo
28
6
232
0
0
0
0
2
Dorobantu Andrei
21
2
164
0
0
0
0
18
Dulcea Patrick
20
7
341
1
1
0
0
7
Florescu Eduard
28
8
326
0
0
1
0
5
Hamdiu Valon
27
7
542
0
0
0
0
21
Ibrian Florinel Valentin
31
4
229
0
0
0
0
24
Pop Vlad
25
7
510
0
1
0
0
30
Purece Florin
33
8
445
3
2
2
0
19
Rotund Raul
19
6
235
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Barbut Cristian
30
7
388
0
0
2
0
9
Said Ahmed
32
8
254
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Prepelita Andrei
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ciuperca Stefan
20
0
0
0
0
0
0
27
Gurau Ion Cristian
26
1
90
0
0
0
0
12
Rusu Denis
35
7
630
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Coada Ionut
27
3
114
0
0
0
0
4
Dinu Ionut
27
8
720
0
1
3
0
11
Dragu Andrei
25
5
308
0
0
1
0
4
Garutti Rafael
26
0
0
0
0
0
0
20
Negru Radu
26
4
315
0
0
0
0
3
Safronov Oleksandr
26
1
13
0
0
0
0
29
Serbanica Daniel
29
6
540
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
98
Afalna Christ
27
8
505
1
0
1
0
6
Antoche Marius
33
8
720
0
0
1
0
13
Deaconu Ronaldo
28
6
232
0
0
0
0
2
Dorobantu Andrei
21
2
164
0
0
0
0
18
Dulcea Patrick
20
7
341
1
1
0
0
7
Florescu Eduard
28
8
326
0
0
1
0
5
Hamdiu Valon
27
7
542
0
0
0
0
14
Iancu Raul
20
0
0
0
0
0
0
21
Ibrian Florinel Valentin
31
4
229
0
0
0
0
14
Jeno Abiezer
25
0
0
0
0
0
0
22
Lemnaru Mihaita
25
0
0
0
0
0
0
24
Pop Vlad
25
7
510
0
1
0
0
30
Purece Florin
33
8
445
3
2
2
0
19
Rotund Raul
19
6
235
2
0
0
0
10
Toma Constantin
38
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Barbut Cristian
30
7
388
0
0
2
0
9
Espinosa Renato
27
0
0
0
0
0
0
9
Said Ahmed
32
8
254
1
0
1
0
Vladoiu Ion
56
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Prepelita Andrei
39