Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Venezia, Ý
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Ý
Venezia
Sân vận động:
Stadio Pierluigi Penzo
(Venezia)
Sức chứa:
12 048
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie B
Coppa Italia
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Stankovic Filip
23
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Korac Seid
23
2
180
0
0
1
0
20
Sagrado Richie
21
2
31
0
0
0
0
3
Schingtienne Joel
23
2
175
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Bjarkason Bjarki
25
2
166
1
0
0
0
6
Busio Gianluca
23
2
180
0
0
0
0
8
Doumbia Issa
21
2
180
0
0
1
0
32
Duncan Alfred
32
2
162
1
0
0
0
4
Franjic Bartol
25
2
175
0
0
0
0
18
Hainaut Antoine
23
2
151
0
0
0
0
24
Lella Nunzio
25
1
14
0
0
0
0
71
Perez Kike
28
1
6
0
0
0
0
99
Pietrelli Alessandro
22
1
6
0
0
0
0
16
Venturi Michael
26
2
21
0
0
0
0
10
Yeboah John
25
2
98
0
0
0
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Adorante Andrea
25
2
121
0
0
0
0
80
Casas Marin Antonio Manuel
25
2
61
0
0
0
0
7
Fila Daniel
23
1
30
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Stroppa Giovanni
57
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Plizzari Alessandro
25
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Haps Ridgeciano
Chưa đảm bảo thể lực
32
1
66
0
1
0
0
2
Korac Seid
23
1
90
0
0
0
0
20
Sagrado Richie
21
1
25
0
0
0
0
3
Schingtienne Joel
23
1
66
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Bjarkason Bjarki
25
1
90
0
0
0
0
6
Busio Gianluca
23
1
81
0
0
0
0
8
Doumbia Issa
21
1
66
2
0
0
0
32
Duncan Alfred
32
1
90
0
0
0
0
4
Franjic Bartol
25
1
90
0
0
0
0
24
Lella Nunzio
25
1
10
0
0
0
0
71
Perez Kike
28
1
25
0
0
0
0
16
Venturi Michael
26
1
25
0
0
0
0
10
Yeboah John
25
1
90
2
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Adorante Andrea
25
1
76
0
0
0
0
7
Fila Daniel
23
1
15
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Stroppa Giovanni
57
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Grandi Matteo
32
0
0
0
0
0
0
22
Plizzari Alessandro
25
1
90
0
0
0
0
1
Stankovic Filip
23
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Haps Ridgeciano
Chưa đảm bảo thể lực
32
1
66
0
1
0
0
2
Korac Seid
23
3
270
0
0
1
0
20
Sagrado Richie
21
3
56
0
0
0
0
3
Schingtienne Joel
23
3
241
0
1
1
0
48
Sidibe Ahmed
23
0
0
0
0
0
0
33
Sverko Marin
Chưa đảm bảo thể lực
27
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Bjarkason Bjarki
25
3
256
1
0
0
0
32
Bohinen Emil
26
0
0
0
0
0
0
6
Busio Gianluca
23
3
261
0
0
0
0
31
Chiesurin Alberto
20
0
0
0
0
0
0
17
Conde Cheick
Gãy chân
25
0
0
0
0
0
0
8
Doumbia Issa
21
3
246
2
0
1
0
32
Duncan Alfred
32
3
252
1
0
0
0
4
Franjic Bartol
25
3
265
0
0
0
0
18
Hainaut Antoine
23
2
151
0
0
0
0
24
Lella Nunzio
25
2
24
0
0
0
0
71
Perez Kike
28
2
31
0
0
0
0
99
Pietrelli Alessandro
22
1
6
0
0
0
0
71
Tavernaro Federico
20
0
0
0
0
0
0
16
Venturi Michael
26
3
46
0
0
0
0
10
Yeboah John
25
3
188
2
1
0
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Adorante Andrea
25
3
197
0
0
0
0
80
Casas Marin Antonio Manuel
25
2
61
0
0
0
0
21
Compagnon Mattia
23
0
0
0
0
0
0
80
El Haddad Saad
Chưa đảm bảo thể lực
20
0
0
0
0
0
0
7
Fila Daniel
23
2
45
0
1
0
0
36
Ladisa Marco
19
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Stroppa Giovanni
57