Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Brescia, Ý
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Ý
Brescia
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie C - Bảng A
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
66
Gori Stefano
29
3
270
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Boci Brayan
22
2
30
0
0
0
0
18
De Maria Vincent
25
3
258
0
0
1
0
5
Pasini Nicola
34
3
270
0
0
0
0
3
Rizzo Alberto
28
3
270
0
0
0
0
28
Silvestri Luigi
32
2
180
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
82
Armati Loris
21
2
91
0
0
0
0
8
Balestrero Davide
29
3
259
0
0
0
0
15
De Francesco Alberto
30
3
99
0
0
1
0
21
Fogliata Riccardo
21
2
13
0
0
0
0
44
Guglielmotti Davide
31
2
159
0
0
0
0
20
Zennaro Mattia
25
3
247
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
97
Cazzadori Denis
21
3
64
0
0
0
0
11
Cisco Andrea
26
3
137
1
0
0
0
7
Di Molfetta Davide
29
2
163
1
0
1
0
17
Maistrello Tommy
32
3
161
2
0
1
0
32
Spagnoli Alberto
30
2
95
1
0
0
0
9
Vido Luca
28
3
187
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Diana Aimo
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Damioli Mattia
17
0
0
0
0
0
0
66
Gori Stefano
29
3
270
0
0
1
0
1
Liverani Luca
36
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Boci Brayan
22
2
30
0
0
0
0
18
De Maria Vincent
25
3
258
0
0
1
0
33
Diop Saer
20
0
0
0
0
0
0
5
Pasini Nicola
34
3
270
0
0
0
0
19
Pilati Alessandro
Chưa đảm bảo thể lực
25
0
0
0
0
0
0
3
Rizzo Alberto
28
3
270
0
0
0
0
28
Silvestri Luigi
32
2
180
0
0
2
0
4
Sorensen Frederik
33
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
82
Armati Loris
21
2
91
0
0
0
0
8
Balestrero Davide
29
3
259
0
0
0
0
30
Cantamessa Simone
19
0
0
0
0
0
0
15
De Francesco Alberto
30
3
99
0
0
1
0
21
Fogliata Riccardo
21
2
13
0
0
0
0
93
Franzolini Andrea
22
0
0
0
0
0
0
44
Guglielmotti Davide
31
2
159
0
0
0
0
27
Hergheligiu Denis
25
0
0
0
0
0
0
77
Vesentini Filippo
Chấn thương
22
0
0
0
0
0
0
20
Zennaro Mattia
25
3
247
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
97
Cazzadori Denis
21
3
64
0
0
0
0
11
Cisco Andrea
26
3
137
1
0
0
0
7
Di Molfetta Davide
29
2
163
1
0
1
0
17
Maistrello Tommy
32
3
161
2
0
1
0
45
Mattia Valente
18
0
0
0
0
0
0
32
Spagnoli Alberto
30
2
95
1
0
0
0
9
Vido Luca
28
3
187
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Diana Aimo
47