Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Union Berlin, Đức
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Đức
Union Berlin
Sân vận động:
Stadion An der Alten Försterei
(Berlin)
Sức chứa:
22 012
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Bundesliga
DFB Pokal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ronnow Frederik
33
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Doekhi Danilho
27
2
180
0
0
0
0
18
Juranovic Josip
30
1
7
0
0
0
0
39
Kohn Derrick
26
2
45
0
0
0
0
14
Querfeld Leopold
21
2
180
0
0
0
0
15
Rothe Tom
20
2
180
0
0
0
0
28
Trimmel Christopher
38
2
148
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Haberer Janik
31
2
149
0
0
1
0
11
Jeong Woo-Yeong
25
1
27
0
0
0
0
6
Kemlein Aljoscha
21
1
9
0
0
0
0
8
Khedira Rani
31
2
180
0
0
1
0
33
Kral Alex
27
2
88
0
0
0
0
13
Schafer Andras
26
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Ansah Ilyas
20
2
146
2
0
0
0
7
Burke Oliver
28
2
36
0
0
0
0
23
Ilic Andrej
25
2
180
0
1
1
0
21
Skarke Tim
28
1
27
0
0
0
0
24
Skov Robert
29
2
137
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Baumgart Steffen
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Raab Matheo
26
1
41
0
0
0
0
1
Ronnow Frederik
33
1
50
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Doekhi Danilho
27
1
90
0
1
0
0
14
Querfeld Leopold
21
1
90
1
0
0
0
15
Rothe Tom
20
1
85
0
0
0
0
28
Trimmel Christopher
38
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Haberer Janik
31
1
23
0
1
0
0
11
Jeong Woo-Yeong
25
1
6
1
0
0
0
8
Khedira Rani
31
1
90
1
0
0
0
33
Kral Alex
27
1
23
0
0
0
0
13
Schafer Andras
26
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Ansah Ilyas
20
1
85
0
0
0
0
7
Burke Oliver
28
1
68
0
0
0
0
23
Ilic Andrej
25
1
90
1
1
0
0
21
Skarke Tim
28
1
6
0
0
0
0
24
Skov Robert
29
1
68
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Baumgart Steffen
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Klaus Carl
31
0
0
0
0
0
0
31
Raab Matheo
26
1
41
0
0
0
0
1
Ronnow Frederik
33
3
230
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Doekhi Danilho
27
3
270
0
1
0
0
18
Juranovic Josip
30
1
7
0
0
0
0
39
Kohn Derrick
26
2
45
0
0
0
0
4
Leite Diogo
Chưa đảm bảo thể lực
26
0
0
0
0
0
0
3
Markgraf Andrik
Chưa đảm bảo thể lực
19
0
0
0
0
0
0
34
Nsoki Stanley
Chấn thương cơ
26
0
0
0
0
0
0
41
Ogbemudia Oluwaseun
19
0
0
0
0
0
0
14
Querfeld Leopold
21
3
270
1
0
0
0
15
Rothe Tom
20
3
265
0
0
0
0
28
Trimmel Christopher
38
3
238
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Haberer Janik
31
3
172
0
1
1
0
11
Jeong Woo-Yeong
25
2
33
1
0
0
0
6
Kemlein Aljoscha
21
1
9
0
0
0
0
8
Khedira Rani
31
3
270
1
0
1
0
33
Kral Alex
27
3
111
0
0
0
0
17
Preu David
20
0
0
0
0
0
0
13
Schafer Andras
26
2
180
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Ali Suheib-Elias
17
0
0
0
0
0
0
10
Ansah Ilyas
20
3
231
2
0
0
0
34
Bogdanov Dmytro
18
0
0
0
0
0
0
29
Burcu Livan
Chấn thương mắt cá chân06.10.2025
20
0
0
0
0
0
0
7
Burke Oliver
28
3
104
0
0
0
0
23
Ilic Andrej
25
3
270
1
2
1
0
27
Ljubicic Marin
23
0
0
0
0
0
0
21
Skarke Tim
28
2
33
0
0
0
0
24
Skov Robert
29
3
205
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Baumgart Steffen
53