Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Skierniewice, Ba Lan
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Ba Lan
Skierniewice
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Murawski Filip
20
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Czarnecki Jakub
21
6
220
1
0
2
0
2
Jendryka Jakub
18
6
353
1
0
1
0
17
Kaminski Julian
20
1
90
0
0
1
0
28
Stepien Mateusz
29
5
450
0
0
0
0
23
Turek Karol
25
5
380
0
0
0
0
15
Wolinski Eryk
25
6
540
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Jaroch Jakub
17
1
10
0
0
1
0
20
Kosior Maksymilian
22
6
431
0
0
1
0
8
Lawrynowicz Igor
22
4
68
0
0
0
0
6
Makuch Damian
23
6
534
1
0
1
0
26
Melich Oskar
19
6
208
0
0
0
0
3
Straus Jonatan
31
6
451
0
0
1
0
21
Szmyd Mateusz
22
4
255
0
0
1
0
10
Toporkiewicz Krzysztof
23
1
31
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Czerwik Jaroslaw
17
6
385
0
0
0
0
48
Kononov Mark
19
1
10
0
0
0
0
5
Kowalczyk Konrad
34
1
10
0
0
0
0
9
Sabillo Kamil
31
6
526
6
0
3
0
19
Soltysinski Szymon
25
6
323
0
0
0
0
11
Wojdakowski Damian
20
6
154
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Socha Kamil
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Grocholski Rafal
20
0
0
0
0
0
0
1
Murawski Filip
20
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Czarnecki Jakub
21
6
220
1
0
2
0
2
Jendryka Jakub
18
6
353
1
0
1
0
17
Kaminski Julian
20
1
90
0
0
1
0
28
Stepien Mateusz
29
5
450
0
0
0
0
23
Turek Karol
25
5
380
0
0
0
0
15
Wolinski Eryk
25
6
540
1
0
1
0
99
Zyntek Joseph
17
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Jaroch Jakub
17
1
10
0
0
1
0
20
Kosior Maksymilian
22
6
431
0
0
1
0
8
Lawrynowicz Igor
22
4
68
0
0
0
0
6
Makuch Damian
23
6
534
1
0
1
0
26
Melich Oskar
19
6
208
0
0
0
0
3
Straus Jonatan
31
6
451
0
0
1
0
21
Szmyd Mateusz
22
4
255
0
0
1
0
10
Toporkiewicz Krzysztof
23
1
31
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Czerwik Jaroslaw
17
6
385
0
0
0
0
48
Kononov Mark
19
1
10
0
0
0
0
5
Kowalczyk Konrad
34
1
10
0
0
0
0
9
Sabillo Kamil
31
6
526
6
0
3
0
19
Soltysinski Szymon
25
6
323
0
0
0
0
11
Wojdakowski Damian
20
6
154
1
0
1
0
77
Wrona Szymon
19
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Socha Kamil
54