Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Umraniyespor, Thổ Nhĩ Kỳ
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Thổ Nhĩ Kỳ
Umraniyespor
Sân vận động:
Ümraniye Hekimbaşı Şehir Stadyumu
(Istanbul)
Sức chứa:
3 513
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
1. Lig
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Topaloglu Cihan
33
4
360
0
0
0
0
99
Yildirim Onur
19
1
0
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
81
Bulbul Ali Turap
20
4
251
0
0
0
0
88
Djokanovic Andrej
24
3
184
0
0
1
1
4
Eser Mustafa
24
2
115
0
0
1
0
44
Glumac Tomislav
34
4
360
0
0
1
0
75
Kaplan Emre
24
4
342
0
0
2
0
53
Oksuz Burak
29
4
316
0
0
2
0
70
Yildirim Oguz
30
2
105
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Babacan Atalay
25
4
309
0
0
0
0
10
Bardhi Jurgen
27
4
360
0
0
1
0
8
Goksu Serkan
32
4
166
0
0
2
0
17
Hoti Engjell
28
3
188
0
0
0
0
30
Sas Yusuf Deniz
19
1
8
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Benny
25
4
360
1
0
1
0
9
Celik Batuhan
20
4
138
1
1
0
0
11
Ekincier Baris
26
3
106
0
1
0
0
92
Ozdemir Talha
18
2
70
0
0
1
0
27
Soukou Cebio
32
2
147
0
0
1
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bolukbasi Bulent
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Adiyaman Ubeyd
27
0
0
0
0
0
0
35
Topaloglu Cihan
33
4
360
0
0
0
0
99
Yildirim Onur
19
1
0
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
81
Bulbul Ali Turap
20
4
251
0
0
0
0
88
Djokanovic Andrej
24
3
184
0
0
1
1
4
Eser Mustafa
24
2
115
0
0
1
0
44
Glumac Tomislav
34
4
360
0
0
1
0
75
Kaplan Emre
24
4
342
0
0
2
0
53
Oksuz Burak
29
4
316
0
0
2
0
97
Saitoglu Yusuf
22
0
0
0
0
0
0
70
Yildirim Oguz
30
2
105
1
0
0
0
59
Yilmaz Yunus
19
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Babacan Atalay
25
4
309
0
0
0
0
10
Bardhi Jurgen
27
4
360
0
0
1
0
26
Fidan Servet
18
0
0
0
0
0
0
8
Goksu Serkan
32
4
166
0
0
2
0
17
Hoti Engjell
28
3
188
0
0
0
0
18
Karasu Muhammet
19
0
0
0
0
0
0
14
Kocaturk Yusuf
21
0
0
0
0
0
0
30
Sas Yusuf Deniz
19
1
8
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Benny
25
4
360
1
0
1
0
9
Celik Batuhan
20
4
138
1
1
0
0
11
Ekincier Baris
26
3
106
0
1
0
0
12
Kosoko Toheeb
20
0
0
0
0
0
0
92
Ozdemir Talha
18
2
70
0
0
1
0
92
Ozdemir Talha
18
0
0
0
0
0
0
27
Soukou Cebio
32
2
147
0
0
1
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bolukbasi Bulent
49