Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Ull/Kisa, Na Uy
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Na Uy
Ull/Kisa
Sân vận động:
Jessheim Stadion
(Jessheim)
Sức chứa:
1 167
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 2 - Group 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Christensen Kevin
27
4
316
0
0
0
0
1
Twizere Clement
29
15
1305
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bjorkkjaer Sverre
29
14
1254
0
0
4
1
5
Gjelsvik Sebastian
23
17
1505
1
0
2
0
2
Housni Osama
24
4
282
0
0
1
0
17
Ignjic Uros
21
1
6
0
0
0
0
18
Ostadi Soran
21
9
282
0
0
1
0
27
Paulsrud Herman
19
18
1487
3
0
4
0
23
Saebo Patrick
25
15
1230
0
0
0
0
3
Vestby Edvard
26
16
647
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bergum Martin
23
16
1429
5
0
1
0
14
Bjornsengen Eirik
18
5
113
1
0
0
0
16
Damhaug Christian
19
3
202
0
0
0
0
21
Kjensteberg Christopher
19
18
1607
3
0
1
0
8
Naustdal Brage
22
17
1454
1
0
3
0
6
Naustdal Enok
19
6
22
0
0
0
0
20
Ophaug Marius
20
2
2
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Aleksanjan Albert
19
15
889
5
0
1
0
11
Da Silva Filip Fjeldheim
21
14
1205
3
0
1
0
24
Furaha El Shaddai
18
1
1
0
0
0
0
19
Skarpsno Kristoffer
18
4
23
0
0
0
0
9
Skille Jakob
24
18
1610
10
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Wehrman Kasey
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Christensen Kevin
27
4
316
0
0
0
0
31
Garpestad Kristiansen Robin
19
0
0
0
0
0
0
31
Martinsen James Moyholm
18
0
0
0
0
0
0
1
Twizere Clement
29
15
1305
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bjorkkjaer Sverre
29
14
1254
0
0
4
1
26
Boateng Jesse
21
0
0
0
0
0
0
5
Gjelsvik Sebastian
23
17
1505
1
0
2
0
2
Housni Osama
24
4
282
0
0
1
0
15
Husam Mohammed Hassan
19
0
0
0
0
0
0
17
Ignjic Uros
21
1
6
0
0
0
0
18
Ostadi Soran
21
9
282
0
0
1
0
27
Paulsrud Herman
19
18
1487
3
0
4
0
23
Saebo Patrick
25
15
1230
0
0
0
0
3
Vestby Edvard
26
16
647
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bergum Martin
23
16
1429
5
0
1
0
14
Bjornsengen Eirik
18
5
113
1
0
0
0
16
Damhaug Christian
19
3
202
0
0
0
0
Eriksen Liam
18
0
0
0
0
0
0
21
Kjensteberg Christopher
19
18
1607
3
0
1
0
8
Naustdal Brage
22
17
1454
1
0
3
0
6
Naustdal Enok
19
6
22
0
0
0
0
20
Ophaug Marius
20
2
2
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Aleksanjan Albert
19
15
889
5
0
1
0
11
Da Silva Filip Fjeldheim
21
14
1205
3
0
1
0
24
Furaha El Shaddai
18
1
1
0
0
0
0
19
Skarpsno Kristoffer
18
4
23
0
0
0
0
9
Skille Jakob
24
18
1610
10
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Wehrman Kasey
48