Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng URA SC, Uganda
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Uganda
URA SC
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Magada Abdul
20
0
0
0
0
0
0
19
Ochan Derrick
27
0
0
0
0
0
0
1
Omedwa Rogers
32
0
0
0
0
0
0
14
Otim Denis
25
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Begisa James
22
0
0
0
0
0
0
24
Bright Bright
27
0
0
0
0
0
0
12
Bwangani Amisi
21
0
0
0
0
0
0
25
Lugoloobi Shafik
?
0
0
0
0
0
0
13
Matovu Faizo
?
0
0
0
0
0
0
3
Mulikyi Hudu
30
0
0
0
0
0
0
6
Opiro Justine
21
0
0
0
0
0
0
5
Walusimbi Enock
26
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Ahimbisibwe
29
0
0
0
0
0
0
7
Aliro Moses
29
0
0
0
0
0
0
8
Kabonge Nicholas
30
0
0
0
0
0
0
26
Kisolo John
18
0
0
0
0
0
0
15
Lubwama Joshua
30
0
0
0
0
0
0
27
Masembe George
?
0
0
0
0
0
0
4
Namanya Norman
25
0
0
0
0
0
0
10
Tibiita Laban
27
0
0
0
0
0
0
22
Wamannah Ibrahim
27
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Bunyaga Bruno
21
0
0
0
0
0
0
21
Okech Emmanuel
23
0
0
0
0
0
0
17
Ssemujju Joseph
28
0
0
0
0
0
0
18
Tusubira Abraham
30
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Isabirye Alex
?