Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Udinese, Ý
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Ý
Udinese
Sân vận động:
Sân vận động Bluenergy - Stadio Friuli
(Udine)
Sức chứa:
25 144
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie A
Coppa Italia
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
90
Sava Razvan
23
2
180
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Bertola Nicolo
22
2
136
0
0
2
0
19
Ehizibue Kingsley
30
2
170
0
0
0
0
2
Goglichidze Saba
21
1
45
0
0
0
0
11
Kamara Hassane
31
1
12
0
0
0
0
31
Kristensen Thomas
23
2
180
1
0
0
0
28
Solet Oumar
25
2
180
0
0
0
0
33
Zemura Jordan
25
2
169
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Atta Arthur
22
2
180
1
0
0
0
32
Ekkelenkamp Jurgen
25
1
21
0
0
0
0
8
Karlstrom Jesper
30
2
180
0
0
0
0
4
Lovric Sandi
27
1
61
0
1
0
0
77
Modesto Rui
25
1
11
0
0
0
0
24
Piotrowski Jakub
27
2
87
0
0
0
0
6
Zarraga Oier
26
2
51
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bayo Vakoun Issouf
28
2
93
0
0
0
0
17
Bravo Iker
20
1
61
0
0
1
0
18
Buksa Adam
29
1
28
0
0
0
0
9
Davis Keinan
27
2
144
1
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Runjaic Kosta
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
90
Sava Razvan
23
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Ehizibue Kingsley
30
1
90
0
0
0
0
2
Goglichidze Saba
21
1
15
0
0
0
0
31
Kristensen Thomas
23
1
90
0
0
0
0
16
Palma Matteo
17
1
76
0
0
0
0
28
Solet Oumar
25
1
90
0
0
0
0
33
Zemura Jordan
25
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Atta Arthur
22
1
87
1
0
0
0
8
Karlstrom Jesper
30
1
90
0
0
0
0
4
Lovric Sandi
27
1
65
0
0
0
0
24
Piotrowski Jakub
27
1
26
0
0
0
0
6
Zarraga Oier
26
1
4
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bayo Vakoun Issouf
28
1
26
0
0
0
0
17
Bravo Iker
20
1
76
1
0
0
0
9
Davis Keinan
27
1
65
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Runjaic Kosta
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Nunziante Alessandro
18
0
0
0
0
0
0
40
Okoye Maduka
Treo giò
26
0
0
0
0
0
0
93
Padelli Daniele
Chấn thương đầu gối
39
0
0
0
0
0
0
90
Sava Razvan
23
3
270
0
0
1
0
41
Venuti Gioele
16
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Bertola Nicolo
22
2
136
0
0
2
0
19
Ehizibue Kingsley
30
3
260
0
0
0
0
2
Goglichidze Saba
21
2
60
0
0
0
0
27
Kabasele Christian
34
0
0
0
0
0
0
11
Kamara Hassane
31
1
12
0
0
0
0
31
Kristensen Thomas
23
3
270
1
0
0
0
16
Palma Matteo
17
1
76
0
0
0
0
28
Solet Oumar
25
3
270
0
0
0
0
59
Zanoli Alessandro
24
0
0
0
0
0
0
33
Zemura Jordan
25
3
259
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Atta Arthur
22
3
267
2
0
0
0
23
Ballarini Marco
24
0
0
0
0
0
0
29
Camara Abdoulaye
16
0
0
0
0
0
0
32
Ekkelenkamp Jurgen
25
1
21
0
0
0
0
8
Karlstrom Jesper
30
3
270
0
0
0
0
4
Lovric Sandi
27
2
126
0
1
0
0
38
Miller Lennon
19
0
0
0
0
0
0
77
Modesto Rui
25
1
11
0
0
0
0
79
Pejicic David
18
0
0
0
0
0
0
24
Piotrowski Jakub
27
3
113
0
0
0
0
22
Zaniolo Nicolo
26
0
0
0
0
0
0
6
Zarraga Oier
26
3
55
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bayo Vakoun Issouf
28
3
119
0
0
0
0
17
Bravo Iker
20
2
137
1
0
1
0
18
Buksa Adam
29
1
28
0
0
0
0
9
Davis Keinan
27
3
209
1
1
1
0
18
Gueye Idrissa
18
0
0
0
0
0
0
45
Vinciati Giulio
18
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Runjaic Kosta
54