Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Uberlandia, Brazil
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Brazil
Uberlandia
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Mineiro
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Thiago Braga
41
12
1080
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Breno Cezar
30
4
188
0
0
0
0
13
Chico Bala
32
6
329
0
0
0
0
18
Douglas Dias
32
10
622
0
0
1
0
4
Glauco
32
7
514
0
0
0
0
23
Rodrigo
27
9
611
0
0
1
0
2
Watson
31
9
538
0
0
1
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Brendo
22
5
53
1
0
0
0
11
Bruno
28
6
410
0
0
0
0
8
Felipe Benedetti
24
7
279
0
0
0
0
15
Kayo
23
4
109
0
0
2
1
5
Mage
28
12
984
1
0
3
0
20
Michel Borges
25
10
260
0
0
1
0
16
Victor Feitosa
29
3
166
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Aslen Kevin
27
8
202
1
0
1
0
9
Jhulliam
37
7
538
1
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bastos Eder
59
Marcelo Caranhato
48
Paulo Santos
64
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Joanderson de Souza Soares Antonio
29
0
0
0
0
0
0
1
Thiago Braga
41
12
1080
0
0
0
0
22
Ze Rafael
23
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Alan
34
0
0
0
0
0
0
3
Breno Cezar
30
4
188
0
0
0
0
13
Chico Bala
32
6
329
0
0
0
0
18
Douglas Dias
32
10
622
0
0
1
0
4
Glauco
32
7
514
0
0
0
0
23
Rodrigo
27
9
611
0
0
1
0
2
Watson
31
9
538
0
0
1
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Andre Klaus
21
0
0
0
0
0
0
19
Brendo
22
5
53
1
0
0
0
11
Bruno
28
6
410
0
0
0
0
8
Felipe Benedetti
24
7
279
0
0
0
0
10
Geovane
27
0
0
0
0
0
0
15
Kayo
23
4
109
0
0
2
1
5
Mage
28
12
984
1
0
3
0
20
Michel Borges
25
10
260
0
0
1
0
7
Murilo Rosa
29
0
0
0
0
0
0
17
Paulinho
19
0
0
0
0
0
0
14
Sergio Silva
22
0
0
0
0
0
0
16
Victor Feitosa
29
3
166
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Aslen Kevin
27
8
202
1
0
1
0
Diego Xavier
21
0
0
0
0
0
0
10
Ingro
32
0
0
0
0
0
0
9
Jhulliam
37
7
538
1
1
2
0
10
Leandro
32
0
0
0
0
0
0
Tche Tche
27
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bastos Eder
59
Marcelo Caranhato
48
Paulo Santos
64