Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Tychy, Ba Lan
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Ba Lan
Tychy
Sân vận động:
Tychy City Stadium
(Tychy)
Sức chứa:
15 300
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Wechsel Leon-Oumar
20
8
718
0
0
1
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Glogowski Filip
21
7
515
0
0
0
0
37
Keiblinger Julian
24
8
715
0
1
1
0
4
Lipkowski Kasjan
22
8
720
0
0
0
0
18
Stefansson Oliver
23
3
185
0
1
1
1
3
Teclaw Jakub
26
8
720
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Baier Nico
20
1
1
0
0
0
0
15
Bieronski Jakub
22
8
673
2
2
3
0
11
Blachewicz Marcel
22
8
708
3
1
1
0
47
Jankowski Bartosz
18
2
26
0
0
0
0
22
Kubik Tobiasz
22
8
196
0
0
2
0
21
Machowski Krzysztof
22
2
20
0
0
0
0
10
Makowski Rafal
29
7
143
0
0
0
0
8
Szpakowski Marcin
23
8
631
1
1
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
92
Kadzior Damian
33
8
682
1
3
1
0
17
Niemann Noel
25
7
431
1
0
1
0
7
Sanyang Mamin
22
6
138
2
1
0
0
19
Stangret Maksymilian
20
8
337
1
0
0
0
90
Welniak Kacper
25
8
391
2
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Skowronek Artur
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Kolotylo Kacper
23
0
0
0
0
0
0
Myszkowski Kacper
16
0
0
0
0
0
0
1
Wechsel Leon-Oumar
20
8
718
0
0
1
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Adamczyk Nico
19
0
0
0
0
0
0
26
Brzek Bartosz
16
0
0
0
0
0
0
5
Glogowski Filip
21
7
515
0
0
0
0
37
Keiblinger Julian
24
8
715
0
1
1
0
4
Lipkowski Kasjan
22
8
720
0
0
0
0
18
Stefansson Oliver
23
3
185
0
1
1
1
3
Teclaw Jakub
26
8
720
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Baier Nico
20
1
1
0
0
0
0
15
Bieronski Jakub
22
8
673
2
2
3
0
11
Blachewicz Marcel
22
8
708
3
1
1
0
47
Jankowski Bartosz
18
2
26
0
0
0
0
9
Kalemba Marcel Lukasz
20
0
0
0
0
0
0
22
Kubik Tobiasz
22
8
196
0
0
2
0
21
Machowski Krzysztof
22
2
20
0
0
0
0
10
Makowski Rafal
29
7
143
0
0
0
0
20
Pioterczak Maria
18
0
0
0
0
0
0
9
Rumin Daniel
28
0
0
0
0
0
0
8
Szpakowski Marcin
23
8
631
1
1
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
92
Kadzior Damian
33
8
682
1
3
1
0
17
Niemann Noel
25
7
431
1
0
1
0
7
Sanyang Mamin
22
6
138
2
1
0
0
19
Stangret Maksymilian
20
8
337
1
0
0
0
90
Welniak Kacper
25
8
391
2
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Skowronek Artur
43