Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Thổ Nhĩ Kỳ U21, châu Âu
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
châu Âu
Thổ Nhĩ Kỳ U21
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Bilgin Emre
21
0
0
0
0
0
0
1
Dilmen Deniz
20
0
0
0
0
0
0
1
Ertas Deniz
20
0
0
0
0
0
0
12
Yilmaz Jankat
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Bulbul Ali Turap
20
0
0
0
0
0
0
2
Demir Furkan
20
0
0
0
0
0
0
Demir Yigit Efe
21
0
0
0
0
0
0
15
Gureler Hamza
19
0
0
0
0
0
0
2
Karapo Ayberk
21
0
0
0
0
0
0
18
Mogultay Baran
21
0
0
0
0
0
0
4
Ortakaya Emir
21
0
0
0
0
0
0
14
Ozcan Yasin
19
0
0
0
0
0
0
5
Sarikaya Efe
19
0
0
0
0
0
0
14
Terzi Emrecan
21
0
0
0
0
0
0
4
Yilmaz Ali Sahin
21
0
0
0
0
0
0
15
Yilmaz Berkay
20
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Altikardes Taha
22
0
0
0
0
0
0
Aydin Eyup
21
0
0
0
0
0
0
7
Celik Izzet
21
0
0
0
0
0
0
11
Demir Emre
21
0
0
0
0
0
0
8
Gezek Baran Ali
20
0
0
0
0
0
0
7
Ince Burak
21
0
0
0
0
0
0
6
Konak Yunus Emre
Chấn thương mắt cá chân
19
0
0
0
0
0
0
10
Satilmis Sami
21
0
0
0
0
0
0
16
Vural Isak
Chấn thương gót chân Achilles15.09.2025
19
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bars Emir
20
0
0
0
0
0
0
Bilsel Ege
21
0
0
0
0
0
0
7
Bostan Melih
21
0
0
0
0
0
0
11
Demircan Emirhan
20
0
0
0
0
0
0
18
Habesoglu Ali
21
0
0
0
0
0
0
9
Hekimoglu Mustafa
Chấn thương cơ
18
0
0
0
0
0
0
20
Kilicsoy Semih
20
0
0
0
0
0
0
8
Onal Basar
21
0
0
0
0
0
0
9
Yildirim Poyraz
20
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Surme Levent
42