Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Tupapa, Đảo Cook
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Đảo Cook
Tupapa
Sân vận động:
Victoria Park
(Avarua)
Sức chứa:
1 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
OFC Champions League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Moore Ioane
24
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Noovao John
20
3
79
0
0
1
0
36
Papa Micaiah
23
3
270
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Clarke Ryan
27
3
262
0
0
0
0
10
Harmon Grover
36
4
270
1
0
0
0
17
Harmon Lee
23
3
264
0
0
0
0
12
Mackenzie Henry
33
3
107
0
0
0
0
35
Matapo Owenne
26
3
44
2
0
0
0
6
Tuakana Ngametua
20
3
153
0
0
0
0
9
Tuteru Shane
19
3
269
0
0
1
0
2
Webb Eliakima
16
2
7
0
0
0
0
14
Wichman Oscar
20
3
270
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Best Campbell
39
2
16
0
0
0
0
19
Gibbens Marcus
21
3
194
0
0
0
0
37
Karika Josh
35
3
237
0
0
0
0
34
McCoy Jake
26
4
270
2
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Moore Ioane
24
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Noovao John
20
3
79
0
0
1
0
36
Papa Micaiah
23
3
270
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Clarke Ryan
27
3
262
0
0
0
0
10
Harmon Grover
36
4
270
1
0
0
0
17
Harmon Lee
23
3
264
0
0
0
0
12
Mackenzie Henry
33
3
107
0
0
0
0
35
Matapo Owenne
26
3
44
2
0
0
0
6
Tuakana Ngametua
20
3
153
0
0
0
0
9
Tuteru Shane
19
3
269
0
0
1
0
2
Webb Eliakima
16
2
7
0
0
0
0
14
Wichman Oscar
20
3
270
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Best Campbell
39
2
16
0
0
0
0
19
Gibbens Marcus
21
3
194
0
0
0
0
37
Karika Josh
35
3
237
0
0
0
0
34
McCoy Jake
26
4
270
2
0
1
0