Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Tunisia U20, châu Phi
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
châu Phi
Tunisia U20
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Africa Cup of Nations U20
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Zouaghi Thomas
20
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Abrougi Wassim
18
2
152
0
0
0
0
5
Allela Mohamed
20
3
270
0
0
0
0
26
Boukadida Rayan
18
3
270
0
0
0
0
4
Derbali Alaedine
20
2
119
1
0
0
0
25
Doubal Anis
18
3
205
1
0
1
0
2
Jerbi Rayan
19
1
11
0
0
0
0
3
Rehimi Rayane
19
1
66
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Anane Rayane
?
3
194
0
0
2
0
12
Dhaoui Elyes
17
2
64
0
0
0
0
23
Kordi Anes
19
2
101
0
1
0
0
8
Meherzi Amenallah
19
3
245
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Ayari Khalil
20
3
239
0
0
1
0
9
Ben Ali Omar
20
3
164
1
0
1
0
21
Bousnina Fares
19
3
267
1
0
0
0
19
Chtai-Telamio Zayon
18
1
26
0
0
0
0
18
Dendani Nacim
19
3
164
0
0
0
0
7
Maacha Koussay
18
3
29
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ben Soltane Abdelhay
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Besbes Rayen
20
0
0
0
0
0
0
16
Hanzouli Moataz
19
0
0
0
0
0
0
1
Zouaghi Thomas
20
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Abrougi Wassim
18
2
152
0
0
0
0
5
Allela Mohamed
20
3
270
0
0
0
0
26
Boukadida Rayan
18
3
270
0
0
0
0
4
Derbali Alaedine
20
2
119
1
0
0
0
25
Doubal Anis
18
3
205
1
0
1
0
2
Jerbi Rayan
19
1
11
0
0
0
0
3
Rehimi Rayane
19
1
66
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Anane Rayane
?
3
194
0
0
2
0
24
Debbiche Wael
20
0
0
0
0
0
0
12
Dhaoui Elyes
17
2
64
0
0
0
0
23
Kordi Anes
19
2
101
0
1
0
0
8
Meherzi Amenallah
19
3
245
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Ayari Khalil
20
3
239
0
0
1
0
9
Ben Ali Omar
20
3
164
1
0
1
0
21
Bousnina Fares
19
3
267
1
0
0
0
19
Chtai-Telamio Zayon
18
1
26
0
0
0
0
18
Dendani Nacim
19
3
164
0
0
0
0
7
Maacha Koussay
18
3
29
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ben Soltane Abdelhay
?