Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Tuna Luso, Brazil
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Brazil
Tuna Luso
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Paraense
Copa Betano do Brasil
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Lucao
28
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Bruno
26
2
180
0
0
1
0
2
George
26
2
172
0
0
0
0
21
Guilherme
33
1
21
0
0
0
0
22
Wander
33
1
0
1
0
0
0
6
Wesley Raizeman
33
2
160
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bruno Menezes
29
1
9
0
0
0
0
10
Feijao
34
2
155
0
0
0
0
17
Pedro Borges Joao
30
1
9
0
0
0
0
21
Pinheiro Paranhos Lucas
30
3
72
1
0
1
0
13
Popo
22
1
15
0
0
0
0
5
Tiago Bagagem
31
3
158
3
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Alves Jayme
32
4
90
3
0
0
0
3
Diney
30
2
180
0
0
0
0
18
Gabriel Furtado
23
3
82
1
0
0
0
19
Michel Potiguar
28
2
60
0
0
1
0
19
Ronaldy
28
2
152
0
0
0
0
23
Silva Garcia Alexsandro
23
1
0
1
0
0
0
9
Sousa Edgo
23
4
100
3
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Lucao
28
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Bruno
26
1
4
0
0
0
0
2
George
26
2
71
0
0
0
0
4
Marlon Marlon
39
2
180
0
0
0
0
22
Wander
33
2
111
0
0
1
0
6
Wesley Raizeman
33
2
164
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Emerson
26
1
35
0
0
0
0
17
Pedro Borges Joao
30
2
28
0
0
0
0
21
Pinheiro Paranhos Lucas
30
2
143
0
0
0
0
5
Tiago Bagagem
31
2
126
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Alves Jayme
32
2
170
0
0
1
0
3
Diney
30
2
180
1
0
1
0
18
Gabriel Furtado
23
2
154
0
0
0
0
19
Ronaldy
28
1
27
0
0
0
0
9
Sousa Edgo
23
2
180
0
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Lucao
28
4
360
0
0
0
0
12
Manoel Paulo Henrique
22
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Bruno
26
3
184
0
0
1
0
2
George
26
4
243
0
0
0
0
21
Guilherme
33
1
21
0
0
0
0
4
Marlon Marlon
39
2
180
0
0
0
0
22
Wander
33
3
111
1
0
1
0
6
Wesley Raizeman
33
4
324
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bruno Menezes
29
1
9
0
0
0
0
20
Emerson
26
1
35
0
0
0
0
10
Feijao
34
2
155
0
0
0
0
9
Ju Alagoano
29
0
0
0
0
0
0
20
Kaue
27
0
0
0
0
0
0
17
Pedro Borges Joao
30
3
37
0
0
0
0
21
Pinheiro Paranhos Lucas
30
5
215
1
0
1
0
13
Popo
22
1
15
0
0
0
0
5
Tiago Bagagem
31
5
284
3
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Alves Jayme
32
6
260
3
0
1
0
22
Cohen David
24
0
0
0
0
0
0
3
Diney
30
4
360
1
0
1
0
18
Gabriel Furtado
23
5
236
1
0
0
0
19
Michel Potiguar
28
2
60
0
0
1
0
9
Paulo Rangel
40
0
0
0
0
0
0
19
Ronaldy
28
3
179
0
0
0
0
23
Silva Garcia Alexsandro
23
1
0
1
0
0
0
9
Sousa Edgo
23
6
280
3
0
1
0