Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng TS Galaxy, Nam Phi
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Nam Phi
TS Galaxy
Sân vận động:
Mbombela Stadium
(Mbombela)
Sức chứa:
43 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premiership
MTN 8 Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Tape Eliezer Ira
28
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Letsoenyo Solomon
27
5
304
0
0
0
0
4
Mahlangu McBerth
23
5
450
0
0
0
0
22
Motaung Lentswe
?
5
435
0
0
3
1
2
Mvelase Mpho
36
5
416
1
0
1
0
25
Ndamane Khulumani
21
5
450
0
0
2
0
7
Sibande Qobolwakhe
25
5
274
0
1
2
0
33
Walters Thiago
?
2
19
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Maduna Sphesihle
25
5
450
1
2
0
0
8
Mbunjana Mlungisi
35
5
388
1
0
0
0
12
Mgaga Nhlanhla
29
5
298
0
2
0
0
28
Mncube Khayelihle
?
2
21
0
0
1
0
26
Nkosi Ntandoyenkosi
20
2
11
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Dithejane Puso
21
5
433
3
2
1
0
17
Letsoalo Victor
32
4
205
0
0
1
0
27
Mahlambi Seluleko
?
5
312
3
2
1
0
11
Moletshe Onke
25
1
10
0
0
0
0
9
Zindoga Junior
27
2
40
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Beganovic Adnan
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Tape Eliezer Ira
28
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Letsoenyo Solomon
27
1
11
0
0
0
0
4
Mahlangu McBerth
23
1
90
0
0
0
0
22
Motaung Lentswe
?
1
65
0
0
1
0
2
Mvelase Mpho
36
1
90
1
0
1
0
25
Ndamane Khulumani
21
1
65
0
1
0
0
7
Sibande Qobolwakhe
25
1
80
0
0
0
0
33
Walters Thiago
?
1
6
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Maduna Sphesihle
25
1
90
0
0
0
0
8
Mbunjana Mlungisi
35
1
26
0
0
0
0
12
Mgaga Nhlanhla
29
1
90
0
0
0
0
28
Mncube Khayelihle
?
1
26
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Dithejane Puso
21
1
90
0
1
0
0
17
Letsoalo Victor
32
1
85
1
0
0
0
27
Mahlambi Seluleko
?
1
85
0
0
1
0
37
Sibanyoni Thokozani
21
1
6
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Beganovic Adnan
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Maseti Sipho Gift
?
0
0
0
0
0
0
38
Nkosingabele Madela
?
0
0
0
0
0
0
16
Tape Eliezer Ira
28
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Letsoenyo Solomon
27
6
315
0
0
0
0
4
Mahlangu McBerth
23
6
540
0
0
0
0
43
Mokoena Kutlwano
22
0
0
0
0
0
0
22
Motaung Lentswe
?
6
500
0
0
4
1
2
Mvelase Mpho
36
6
506
2
0
2
0
25
Ndamane Khulumani
21
6
515
0
1
2
0
7
Sibande Qobolwakhe
25
6
354
0
1
2
0
33
Walters Thiago
?
3
25
0
0
0
0
45
Zulu Veluyeke
30
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Dlamini Jeffrey
34
0
0
0
0
0
0
10
Maduna Sphesihle
25
6
540
1
2
0
0
8
Mbunjana Mlungisi
35
6
414
1
0
0
0
12
Mgaga Nhlanhla
29
6
388
0
2
0
0
Mmolai Matome
?
0
0
0
0
0
0
28
Mncube Khayelihle
?
3
47
0
0
1
0
26
Nkosi Ntandoyenkosi
20
2
11
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Dithejane Puso
21
6
523
3
3
1
0
45
George Sedwyn
34
0
0
0
0
0
0
17
Letsoalo Victor
32
5
290
1
0
1
0
27
Mahlambi Seluleko
?
6
397
3
2
2
0
11
Moletshe Onke
25
1
10
0
0
0
0
Nguessan Siyabonga
?
0
0
0
0
0
0
37
Sibanyoni Thokozani
21
1
6
0
0
1
0
Williams Anslin
26
0
0
0
0
0
0
9
Zindoga Junior
27
2
40
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Beganovic Adnan
42