Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Truro, Anh
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Anh
Truro
Sân vận động:
Trung tâm thể thao Truro
(Truro)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
National League
National League Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Lavercombe Dan
28
5
450
0
0
0
0
24
Stone Aiden
26
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Dean Will
25
8
720
2
0
0
0
20
Law Ryan
25
8
639
1
0
1
0
16
Love-Holmes Tylor
20
2
25
0
0
0
0
3
Riley-Lowe Connor
29
4
269
0
0
0
0
6
Sanders Sam
23
6
523
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Bell Zac
22
8
574
0
0
2
0
7
En-Neyah Yassine
25
8
604
0
0
1
0
14
Hasani Lirak
23
7
347
0
0
0
0
29
Kite Harry
25
2
143
0
0
1
0
12
Oxlade-Chamberlain Christian
27
8
720
0
0
0
0
8
Rooney Daniel
26
7
630
0
1
2
0
23
Starkie Ben
23
4
144
0
0
0
0
18
Taylor Jake
26
6
271
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Donnellan Shaun
28
2
102
0
0
0
0
9
Harvey Tyler
30
6
473
2
1
2
0
15
Jephcott Luke
25
6
285
0
0
0
0
11
Johnson-Fisher Dominic
22
8
392
0
0
3
0
19
Pyke Rekeil
28
7
366
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Stone Aiden
26
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Kinsey Maxwell
20
1
90
0
0
0
0
20
Law Ryan
25
1
26
0
0
0
0
16
Love-Holmes Tylor
20
1
80
1
1
0
0
10
Palfrey Billy
27
1
46
0
0
0
0
3
Riley-Lowe Connor
29
1
90
0
0
0
0
6
Sanders Sam
23
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Adelsbury Ben
34
1
1
0
0
0
0
2
Bell Zac
22
1
11
0
0
0
0
7
En-Neyah Yassine
25
1
45
0
0
0
0
14
Hasani Lirak
23
1
80
0
1
0
0
12
Oxlade-Chamberlain Christian
27
1
65
0
0
0
0
17
Sanogo Seidou
25
1
11
0
0
0
0
23
Starkie Ben
23
1
90
0
1
0
0
18
Taylor Jake
26
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Jephcott Luke
25
1
73
1
0
0
0
11
Johnson-Fisher Dominic
22
1
18
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Lavercombe Dan
28
5
450
0
0
0
0
24
Stone Aiden
26
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Dean Will
25
8
720
2
0
0
0
5
Harrison Tom
24
0
0
0
0
0
0
21
Kinsey Maxwell
20
1
90
0
0
0
0
20
Law Ryan
25
9
665
1
0
1
0
16
Love-Holmes Tylor
20
3
105
1
1
0
0
10
Palfrey Billy
27
1
46
0
0
0
0
3
Riley-Lowe Connor
29
5
359
0
0
0
0
6
Sanders Sam
23
7
613
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Adelsbury Ben
34
1
1
0
0
0
0
2
Bell Zac
22
9
585
0
0
2
0
7
En-Neyah Yassine
25
9
649
0
0
1
0
14
Hasani Lirak
23
8
427
0
1
0
0
29
Kite Harry
25
2
143
0
0
1
0
12
Oxlade-Chamberlain Christian
27
9
785
0
0
0
0
8
Rooney Daniel
26
7
630
0
1
2
0
17
Sanogo Seidou
25
1
11
0
0
0
0
23
Starkie Ben
23
5
234
0
1
0
0
18
Taylor Jake
26
7
361
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Donnellan Shaun
28
2
102
0
0
0
0
9
Harvey Tyler
30
6
473
2
1
2
0
15
Jephcott Luke
25
7
358
1
0
0
0
11
Johnson-Fisher Dominic
22
9
410
1
0
3
0
19
Pyke Rekeil
28
7
366
1
0
0
0