Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Trinec, Cộng hòa Séc
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Cộng hòa Séc
Trinec
Sân vận động:
Stadión Rudolfa Labaje
(Třinec)
Sức chứa:
2 200
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
3. MSFL
MOL Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Murin Radovan
26
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Agbo Chidera
21
6
443
0
0
0
0
9
Bolf Jakub
27
5
373
0
0
0
0
13
Brak Vojtech
28
6
540
1
0
1
0
27
Dadak Lukas
23
4
208
0
0
0
0
5
Ivanovic Slobodan
27
2
46
0
0
0
0
20
Kowalczyk Tadeas
19
3
95
0
0
0
0
23
Krakovcik Martin
24
6
514
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Charles Stanley
22
4
338
4
0
1
0
26
Cienciala Lukas
24
2
108
0
0
0
0
21
Machuca Ondrej
29
6
398
1
0
0
0
6
Nguyen Andrej
20
5
131
2
0
0
0
24
Omasta Tomas
30
6
343
0
0
1
0
10
Samiec Martin
27
4
316
0
0
1
0
7
Slamena Patrik
25
6
233
1
0
0
0
12
Zinhasovic Nedzad
25
5
172
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Dedic Rene
32
6
449
1
0
0
0
11
Malek Michal
20
6
205
0
0
1
0
15
Vlachovsky Martin
24
6
516
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hejdusek Tomas
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Adamuska Jiri
31
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Agbo Chidera
21
1
20
0
0
0
0
9
Bolf Jakub
27
1
90
0
0
0
0
13
Brak Vojtech
28
1
90
0
0
0
0
27
Dadak Lukas
23
1
90
0
0
0
0
5
Ivanovic Slobodan
27
1
10
0
0
0
0
20
Kowalczyk Tadeas
19
1
60
0
0
0
0
23
Krakovcik Martin
24
2
81
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Charles Stanley
22
2
31
2
0
0
0
26
Cienciala Lukas
24
1
60
0
0
0
0
6
Nguyen Andrej
20
2
31
1
0
1
0
10
Samiec Martin
27
1
0
1
0
0
0
7
Slamena Patrik
25
1
71
0
0
0
0
12
Zinhasovic Nedzad
25
2
90
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Dedic Rene
32
2
60
3
0
0
0
11
Malek Michal
20
3
90
3
0
0
0
15
Vlachovsky Martin
24
1
31
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hejdusek Tomas
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Adamuska Jiri
31
1
90
0
0
0
0
1
Murin Radovan
26
6
540
0
0
0
0
1
Pyszko Marek
17
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Agbo Chidera
21
7
463
0
0
0
0
9
Bolf Jakub
27
6
463
0
0
0
0
13
Brak Vojtech
28
7
630
1
0
1
0
27
Dadak Lukas
23
5
298
0
0
0
0
5
Ivanovic Slobodan
27
3
56
0
0
0
0
20
Kowalczyk Tadeas
19
4
155
0
0
0
0
23
Krakovcik Martin
24
8
595
2
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Charles Stanley
22
6
369
6
0
1
0
26
Cienciala Lukas
24
3
168
0
0
0
0
21
Machuca Ondrej
29
6
398
1
0
0
0
6
Nguyen Andrej
20
7
162
3
0
1
0
24
Omasta Tomas
30
6
343
0
0
1
0
10
Samiec Martin
27
5
316
1
0
1
0
7
Slamena Patrik
25
7
304
1
0
0
0
12
Zinhasovic Nedzad
25
7
262
2
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Dedic Rene
32
8
509
4
0
0
0
11
Malek Michal
20
9
295
3
0
1
0
15
Vlachovsky Martin
24
7
547
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hejdusek Tomas
46