Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Treze PB, Brazil
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Brazil
Treze PB
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Paraibano
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
72
Igor
32
11
990
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Arthurzinho
25
11
883
0
0
1
0
14
Diego Ivo
36
2
180
0
0
1
0
7
Guilherme Lucena
31
5
120
0
0
0
0
20
Manu
26
5
146
0
0
0
0
3
Marcelo Sousa
30
8
652
0
0
2
0
15
Renan Diniz
32
5
450
0
0
0
0
15
Tiago Barbosa
24
2
169
0
0
0
1
2
Van
34
11
932
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Juninho
25
11
990
1
0
2
0
17
Lincoln
32
9
646
1
0
3
0
22
Pedro Rodrigues
26
9
453
1
0
2
0
8
Rodrigo Gaia
24
2
130
0
0
0
0
21
Wandson
27
7
441
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Jeffinho
23
5
186
0
0
0
0
10
Lua Lucio
28
9
375
0
0
0
0
19
Schutz
26
3
249
2
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Andrade
34
0
0
0
0
0
0
72
Igor
32
11
990
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Arthurzinho
25
11
883
0
0
1
0
18
Carlos
31
0
0
0
0
0
0
14
Diego Ivo
36
2
180
0
0
1
0
7
Guilherme Lucena
31
5
120
0
0
0
0
20
Manu
26
5
146
0
0
0
0
3
Marcelo Sousa
30
8
652
0
0
2
0
15
Renan Diniz
32
5
450
0
0
0
0
15
Tiago Barbosa
24
2
169
0
0
0
1
2
Van
34
11
932
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Juninho
25
11
990
1
0
2
0
17
Lincoln
32
9
646
1
0
3
0
22
Pedro Rodrigues
26
9
453
1
0
2
0
8
Rodrigo Gaia
24
2
130
0
0
0
0
21
Wandson
27
7
441
1
0
1
0
17
Wellington
31
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Cirilo
23
0
0
0
0
0
0
18
Jeffinho
23
5
186
0
0
0
0
10
Lua Lucio
28
9
375
0
0
0
0
9
Pipico
40
0
0
0
0
0
0
19
Schutz
26
3
249
2
0
0
0