Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Trento, Ý
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Ý
Trento
Sân vận động:
Stadio Briamasco
(Trento)
Sức chứa:
4 227
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie C - Bảng A
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Barlocco Sergio
21
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Cappelletti Daniele
33
3
270
0
0
1
0
28
Corradi Christian
20
2
171
0
0
2
1
44
Maffei Mattia
20
3
256
0
0
0
0
39
Miranda Kevin
22
1
8
0
0
0
0
4
Trainotti Andrea
31
1
90
0
0
0
0
27
Triacca Daniel
20
3
270
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Aucelli Christian
23
3
236
0
0
2
1
20
Benedetti Giacomo
26
3
75
0
0
1
0
14
Fossati Marco
32
3
251
0
0
0
0
37
Genco Aldo
17
1
1
0
0
0
0
10
Giannotti Pasquale
26
3
222
1
0
1
0
25
Mehic Amer
22
3
34
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Capone Christian
26
3
211
1
0
0
0
71
Chinetti Federico
19
3
107
0
0
0
0
18
Cruz Juan Manuel
26
3
62
0
0
0
0
24
Dalmonte Nicola
27
2
180
0
0
1
0
9
Ebone Tommaso
19
2
33
0
0
0
0
11
Pellegrini Jacopo
24
3
207
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Barlocco Sergio
21
3
270
0
0
0
0
31
Malinverni Nathan Diego
17
0
0
0
0
0
0
12
Rubboli Lorenzo
18
0
0
0
0
0
0
22
Tommasi Michele
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
70
Calza Gabriele
17
0
0
0
0
0
0
8
Cappelletti Daniele
33
3
270
0
0
1
0
28
Corradi Christian
20
2
171
0
0
2
1
2
Fontana Davide
18
0
0
0
0
0
0
44
Maffei Mattia
20
3
256
0
0
0
0
3
Meconi Edoardo
20
0
0
0
0
0
0
39
Miranda Kevin
22
1
8
0
0
0
0
19
Muca Zylyf
20
0
0
0
0
0
0
Ressia Lorenzo
18
0
0
0
0
0
0
4
Trainotti Andrea
31
1
90
0
0
0
0
27
Triacca Daniel
20
3
270
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Aucelli Christian
23
3
236
0
0
2
1
20
Benedetti Giacomo
26
3
75
0
0
1
0
14
Fossati Marco
32
3
251
0
0
0
0
37
Genco Aldo
17
1
1
0
0
0
0
10
Giannotti Pasquale
26
3
222
1
0
1
0
25
Mehic Amer
22
3
34
0
0
1
0
5
Sangalli Mattia
23
0
0
0
0
0
0
74
Tarolli Simone
18
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Capone Christian
26
3
211
1
0
0
0
71
Chinetti Federico
19
3
107
0
0
0
0
18
Cruz Juan Manuel
26
3
62
0
0
0
0
24
Dalmonte Nicola
27
2
180
0
0
1
0
9
Ebone Tommaso
19
2
33
0
0
0
0
11
Pellegrini Jacopo
24
3
207
0
0
0
0