Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Trelleborg Nữ, Thụy Điển
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Thụy Điển
Trelleborg Nữ
Sân vận động:
Vångavallen
(Trelleborg)
Sức chứa:
5 192
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Elitettan Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Steen Ebba
21
16
1440
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Birgerrud Thea
26
16
1361
1
0
1
0
4
Bjork Annie
26
15
598
0
0
1
0
2
Garmfors Ida
20
16
1298
0
0
0
0
5
Ollerstam Saga
27
3
106
0
0
1
0
23
Prambrant Linnea
26
17
1507
9
0
2
0
16
Stojcevska Nikita
19
6
57
0
0
0
0
18
Strid Olivia
25
17
1227
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Haynes Amanda
?
2
17
0
0
0
0
11
Kackur Isolde
18
7
117
0
0
1
0
35
Lenir Elina
25
16
1172
1
0
2
0
40
Malmquist Tuva
?
1
7
0
0
0
0
8
Olsson Amanda
23
16
880
4
0
1
0
17
Persson Welin Erica
17
17
1426
2
0
0
0
42
Schonhult Nelly
?
1
1
0
0
0
0
20
Sternfeldt Lova
22
16
1375
0
0
0
0
6
Strand Rio
21
9
369
0
0
0
0
6
Yng Lovisa
19
2
33
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Karlsson Ronja
24
17
963
4
0
0
0
22
Persson Hanna
29
17
1195
6
0
0
0
12
Persson Welin Thelma
17
16
1314
4
0
1
0
14
Sjoblom Olivia
19
4
171
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Felldin Joakim
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Steen Ebba
21
16
1440
0
0
0
0
31
Svensson Emma
27
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Birgerrud Thea
26
16
1361
1
0
1
0
4
Bjork Annie
26
15
598
0
0
1
0
2
Garmfors Ida
20
16
1298
0
0
0
0
5
Ollerstam Saga
27
3
106
0
0
1
0
23
Prambrant Linnea
26
17
1507
9
0
2
0
16
Stojcevska Nikita
19
6
57
0
0
0
0
18
Strid Olivia
25
17
1227
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Haynes Amanda
?
2
17
0
0
0
0
11
Kackur Isolde
18
7
117
0
0
1
0
35
Lenir Elina
25
16
1172
1
0
2
0
40
Malmquist Tuva
?
1
7
0
0
0
0
8
Olsson Amanda
23
16
880
4
0
1
0
17
Persson Welin Erica
17
17
1426
2
0
0
0
42
Schonhult Nelly
?
1
1
0
0
0
0
20
Sternfeldt Lova
22
16
1375
0
0
0
0
6
Strand Rio
21
9
369
0
0
0
0
6
Yng Lovisa
19
2
33
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Karlsson Ronja
24
17
963
4
0
0
0
22
Persson Hanna
29
17
1195
6
0
0
0
12
Persson Welin Thelma
17
16
1314
4
0
1
0
14
Sjoblom Olivia
19
4
171
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Felldin Joakim
46