Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Traeff, Na Uy
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Na Uy
Traeff
Sân vận động:
Reknesbanen
(Molde)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 2 - Group 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Lervik Peder
20
11
990
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Finnoy Sander
20
13
738
1
0
2
0
5
Flones Iver
23
16
1172
3
0
1
0
6
Forren Vegard
37
16
1376
0
0
4
0
2
Heggstad Sindre
22
16
1239
1
0
2
0
27
Myklebust Jesper
22
19
1623
1
0
3
0
24
Ohr Nikolai
20
19
1427
1
0
2
0
28
Rotvold-Leenaars Mats
19
1
84
0
0
0
0
11
Skorge Johan
26
6
465
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Amdam Adrian
21
16
1073
0
0
2
0
23
Boe Henrik
20
19
500
2
0
1
0
14
Fessehaye Sem
20
1
1
0
0
0
0
17
Lewis Markus
21
16
729
1
0
1
0
7
Myklebust Andreas
20
18
1578
1
0
1
0
18
Selmer Kristian
22
2
8
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Gussias Sivert
26
17
1329
4
0
4
0
19
Hovland Leon
21
7
274
1
0
0
0
13
Kjorsvik Martin
22
4
95
1
0
0
0
88
Obiech Agwa
29
3
60
1
0
0
0
9
Okanovic Dino
22
12
557
1
0
1
0
11
Tosse Kjetil
29
5
450
0
0
0
0
10
Toven Ruben
23
15
1010
3
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Beinset Sivert
32
0
0
0
0
0
0
12
Jensen Nikolai
20
0
0
0
0
0
0
1
Lervik Peder
20
11
990
0
0
1
0
12
Sjomaeling Jorgen
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Finnoy Sander
20
13
738
1
0
2
0
5
Flones Iver
23
16
1172
3
0
1
0
4
Flottorp Even
20
0
0
0
0
0
0
6
Forren Vegard
37
16
1376
0
0
4
0
2
Heggstad Sindre
22
16
1239
1
0
2
0
27
Myklebust Jesper
22
19
1623
1
0
3
0
24
Ohr Nikolai
20
19
1427
1
0
2
0
28
Rotvold-Leenaars Mats
19
1
84
0
0
0
0
11
Skorge Johan
26
6
465
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Amdam Adrian
21
16
1073
0
0
2
0
23
Boe Henrik
20
19
500
2
0
1
0
14
Fessehaye Sem
20
1
1
0
0
0
0
17
Lewis Markus
21
16
729
1
0
1
0
7
Myklebust Andreas
20
18
1578
1
0
1
0
14
Roberg Sivert
19
0
0
0
0
0
0
18
Selmer Kristian
22
2
8
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Gussias Sivert
26
17
1329
4
0
4
0
19
Hovland Leon
21
7
274
1
0
0
0
13
Kjorsvik Martin
22
4
95
1
0
0
0
88
Obiech Agwa
29
3
60
1
0
0
0
9
Okanovic Dino
22
12
557
1
0
1
0
11
Tosse Kjetil
29
5
450
0
0
0
0
10
Toven Ruben
23
15
1010
3
0
0
0