Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Trabzonspor, Thổ Nhĩ Kỳ
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Thổ Nhĩ Kỳ
Trabzonspor
Sân vận động:
Papara Park
(Trabzon)
Sức chứa:
40 782
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
90
Aktas Muhammet
18
0
0
0
0
0
0
25
Cevikkan Onuralp
Chấn thương ngón tay
19
0
0
0
0
0
0
99
Colak Erol
19
0
0
0
0
0
0
96
Ozturk Ali Eren
17
0
0
0
0
0
0
88
Yildirim Ahmet
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Baniya Rayyan
26
0
0
0
0
0
0
44
Batagov Arseniy
23
0
0
0
0
0
0
77
Bosluk Arif
22
0
0
0
0
0
0
92
Ince Taha Emre
18
0
0
0
0
0
0
21
Ozturk Arda
18
0
0
0
0
0
0
20
Pina Wagner
Chấn thương
22
0
0
0
0
0
0
29
Saatci Serdar
22
0
0
0
0
0
0
24
Sarsmaz Batin
17
0
0
0
0
0
0
15
Savic Stefan
34
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
80
Baskan Boran
19
0
0
0
0
0
0
82
Cubukcu Yigithan
16
0
0
0
0
0
0
19
Eskihellac Mustafa
28
0
0
0
0
0
0
5
Inao Oulai Christ
19
0
0
0
0
0
0
26
Jabol-Folcarelli Tim
25
0
0
0
0
0
0
74
Malkocoglu Salih
20
0
0
0
0
0
0
Salih Arda
19
0
0
0
0
0
0
11
Tufan Ozan
30
0
0
0
0
0
0
7
Visca Edin
35
0
0
0
0
0
0
5
Yokuslu Okay
31
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
91
Besli Umut
17
0
0
0
0
0
0
61
Canak Cihan
20
0
0
0
0
0
0
99
Felipe Augusto
Chấn thương
21
0
0
0
0
0
0
9
Nwakaeme Anthony
Chấn thương cơ
36
0
0
0
0
0
0
70
Olaigbe Kazeem
22
0
0
0
0
0
0
30
Onuachu Paul
31
0
0
0
0
0
0
14
Sikan Danylo
24
0
0
0
0
0
0
22
Zubkov Oleksandr
29
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Tekke Fatih
47