Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Torreense, Bồ Đào Nha
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Bồ Đào Nha
Torreense
Sân vận động:
Estádio Manuel Marques
(Torres Vedras)
Sức chứa:
12 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga Portugal 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Lucas Paes
27
4
360
0
0
1
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Afonso Peixoto
22
2
22
0
0
1
0
4
Casas Arnau
21
4
354
0
0
2
0
57
Danilo
21
3
44
0
0
0
0
22
David Bruno
33
4
289
0
0
0
0
2
Stopira
37
4
360
1
0
1
0
23
Vazquez Javi
24
4
360
0
3
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Alfaro Alejandro
23
4
169
0
0
0
0
90
Costa David
21
1
30
0
0
1
0
42
Ipalibo Jack
27
1
5
0
0
0
0
7
Jean Dany
22
4
317
0
1
0
0
6
Leo Silva
21
4
273
0
0
1
0
20
Pite
31
3
62
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Arielson
21
3
104
0
0
3
1
10
Costinha
33
4
342
1
1
0
0
21
Javirro
20
1
19
0
0
1
0
11
Pozo Carlos
23
4
297
0
0
0
0
31
Seydi Ismail
24
3
77
1
0
1
0
9
Zohi Kevin
28
3
196
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Martins Vitor
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
50
Gustavo Ramalho
22
0
0
0
0
0
0
1
Lucas Paes
27
4
360
0
0
1
1
13
Perez Unai
23
0
0
0
0
0
0
12
Thiago
29
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Afonso Peixoto
22
2
22
0
0
1
0
46
Agbor Brian
24
0
0
0
0
0
0
2
Carbonell Alex
24
0
0
0
0
0
0
4
Casas Arnau
21
4
354
0
0
2
0
57
Danilo
21
3
44
0
0
0
0
22
David Bruno
33
4
289
0
0
0
0
15
Muguruza Aritz
23
0
0
0
0
0
0
2
Stopira
37
4
360
1
0
1
0
23
Vazquez Javi
24
4
360
0
3
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Alfaro Alejandro
23
4
169
0
0
0
0
90
Costa David
21
1
30
0
0
1
0
24
Dacourt Andrea
20
0
0
0
0
0
0
28
Guilherme Liberato
Chấn thương đầu gối
24
0
0
0
0
0
0
42
Ipalibo Jack
27
1
5
0
0
0
0
7
Jean Dany
22
4
317
0
1
0
0
62
Kowalski Mateusz
20
0
0
0
0
0
0
6
Leo Silva
21
4
273
0
0
1
0
93
Mohamed Diadie
20
0
0
0
0
0
0
20
Pite
31
3
62
1
0
0
0
64
Rei Ricardo
22
0
0
0
0
0
0
26
Simoes Andre
22
0
0
0
0
0
0
53
Willian
21
0
0
0
0
0
0
18
Yameogo Bachirou
21
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Arielson
21
3
104
0
0
3
1
10
Costinha
33
4
342
1
1
0
0
37
Drammeh Musa
23
0
0
0
0
0
0
21
Javirro
20
1
19
0
0
1
0
28
Kahuan Vinicius
21
0
0
0
0
0
0
11
Pozo Carlos
23
4
297
0
0
0
0
31
Seydi Ismail
24
3
77
1
0
1
0
9
Zohi Kevin
28
3
196
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Martins Vitor
39