Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Teuta, Albania
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Albania
Teuta
Sân vận động:
Stadiumi Niko Dovana
(Durrës)
Sức chứa:
12 040
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Selmani Gentian
27
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Doka Albi
28
1
90
0
0
0
0
4
Jazxhi Artan
24
1
16
0
0
0
0
15
Kotobelli Blerim
33
1
90
0
0
1
0
18
Pergjoni Florjan
28
1
90
0
0
0
0
3
Zogos Vasilios
26
1
75
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Boci Muco
22
1
90
0
0
0
0
10
Lloci Matias
25
1
1
0
0
0
0
6
Macolli Xhoeli
23
1
90
0
0
0
0
22
Myszor Filip
23
1
8
0
0
0
0
77
Toli Ardit
28
1
90
0
0
0
0
88
Vila Emilian
37
1
1
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Beshiraj Mario
25
1
83
0
0
0
0
33
Fadairo David
24
1
90
0
0
1
0
14
Gonzales Sebastian
25
1
90
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hodo Bledar
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Selmani Gentian
27
1
90
0
0
0
0
76
Shala Arlis
25
0
0
0
0
0
0
12
Vata Elton
27
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Doka Albi
28
1
90
0
0
0
0
Gabriel Gomes
26
0
0
0
0
0
0
21
Gjinollari David
26
0
0
0
0
0
0
8
Hebeja Rubin
24
0
0
0
0
0
0
4
Jazxhi Artan
24
1
16
0
0
0
0
15
Kotobelli Blerim
33
1
90
0
0
1
0
18
Pergjoni Florjan
28
1
90
0
0
0
0
27
Qaqi Harallamb
31
0
0
0
0
0
0
3
Zogos Vasilios
26
1
75
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
59
Arifi Ergis
18
0
0
0
0
0
0
30
Balla Erisjon
20
0
0
0
0
0
0
11
Boci Muco
22
1
90
0
0
0
0
7
Cyrbja Arber
31
0
0
0
0
0
0
Hasanbelli Saimir
21
0
0
0
0
0
0
10
Lloci Matias
25
1
1
0
0
0
0
6
Macolli Xhoeli
23
1
90
0
0
0
0
22
Myszor Filip
23
1
8
0
0
0
0
Ramizi Erjon
?
0
0
0
0
0
0
77
Toli Ardit
28
1
90
0
0
0
0
88
Vila Emilian
37
1
1
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Beshiraj Mario
25
1
83
0
0
0
0
99
Demircani Devit
20
0
0
0
0
0
0
33
Fadairo David
24
1
90
0
0
1
0
14
Gonzales Sebastian
25
1
90
0
0
1
0
8
Kalaj Sander
20
0
0
0
0
0
0
22
Kapllani Dejvid
24
0
0
0
0
0
0
25
Shehu Eduard
24
0
0
0
0
0
0
23
Torraj Renaldo
21
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hodo Bledar
40