Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Terengganu, Malaysia
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Malaysia
Terengganu
Sân vận động:
Sultan Mizan Zainal Abidin Stadium
(Terengganu)
Sức chứa:
50 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super League
Malaysia Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Husin Suhaimi
31
4
360
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Azmi Muhammad
24
4
360
2
0
0
0
4
Diego Landis
27
4
360
0
0
1
0
24
Mazlan Safwan
23
4
360
0
1
2
0
5
Ros Hasni Shahrul
27
4
337
0
0
0
0
3
Shamsul Ubaidullah
21
2
180
0
0
0
0
25
Zakaria Alif
27
1
8
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Abdul Rashid Muhammad Akhyar
26
4
293
0
0
0
0
33
Jamaluddin Mohammad Saiful
23
3
45
0
0
0
0
14
Mahinan Muhammad Akram
32
4
148
0
0
0
0
77
Shamsudin Baqiuddin
30
4
157
0
1
1
0
10
Tukhtasinov Nurillo
28
4
355
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Careca
30
4
353
2
0
1
0
9
Gabriel Silva
28
3
189
2
0
0
0
11
Mabella Yann
29
4
294
2
2
0
0
13
Naskam Khalaif
23
4
69
1
0
0
0
19
Ngong Sam Junior
34
1
63
1
0
0
0
17
Nur Shakir Engku Muhammad
26
1
20
0
0
0
0
46
Zamri Syahmi
25
2
26
1
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Razali Badrul
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Rahalim Rahadiazli
24
3
270
0
0
0
0
29
bin Syed Bidin Syed Muhammad Nasrulhaq
26
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Azmi Muhammad
24
2
180
1
0
0
0
22
Mamat Hairiey
25
2
57
0
0
0
0
24
Mazlan Safwan
23
4
351
0
0
0
0
15
Rifqi Faris
23
2
16
0
0
0
0
21
Romzi Syafiq
26
1
24
0
0
0
0
3
Shamsul Ubaidullah
21
4
220
0
0
1
0
25
Zakaria Alif
27
5
277
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Abdul Rashid Muhammad Akhyar
26
5
268
3
0
0
0
14
Mahinan Muhammad Akram
32
3
249
0
0
1
0
10
Tukhtasinov Nurillo
28
4
360
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Nur Shakir Engku Muhammad
26
4
203
0
0
0
0
46
Zamri Syahmi
25
3
32
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Razali Badrul
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Husin Suhaimi
31
4
360
0
0
1
0
1
Rahalim Rahadiazli
24
3
270
0
0
0
0
29
bin Syed Bidin Syed Muhammad Nasrulhaq
26
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Azmi Muhammad
24
6
540
3
0
0
0
4
Diego Landis
27
4
360
0
0
1
0
22
Mamat Hairiey
25
2
57
0
0
0
0
24
Mazlan Safwan
23
8
711
0
1
2
0
15
Rifqi Faris
23
2
16
0
0
0
0
21
Romzi Syafiq
26
1
24
0
0
0
0
5
Ros Hasni Shahrul
27
4
337
0
0
0
0
3
Shamsul Ubaidullah
21
6
400
0
0
1
0
53
Zahidadil Zachary
20
0
0
0
0
0
0
25
Zakaria Alif
27
6
285
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Abdul Rashid Muhammad Akhyar
26
9
561
3
0
0
0
88
Hafizo Ikhwan
22
0
0
0
0
0
0
33
Jamaluddin Mohammad Saiful
23
3
45
0
0
0
0
14
Mahinan Muhammad Akram
32
7
397
0
0
1
0
50
Mohd Nor Danial
20
0
0
0
0
0
0
77
Shamsudin Baqiuddin
30
4
157
0
1
1
0
10
Tukhtasinov Nurillo
28
8
715
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Careca
30
4
353
2
0
1
0
9
Gabriel Silva
28
3
189
2
0
0
0
11
Mabella Yann
29
4
294
2
2
0
0
13
Naskam Khalaif
23
4
69
1
0
0
0
19
Ngong Sam Junior
34
1
63
1
0
0
0
17
Nur Shakir Engku Muhammad
26
5
223
0
0
0
0
46
Zamri Syahmi
25
5
58
1
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Razali Badrul
?