Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Team TG Nữ, Thụy Điển
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Thụy Điển
Team TG Nữ
Sân vận động:
Umea Energi Arena SOL
(Umea)
Sức chứa:
6 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Elitettan Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Wallner Nellie
22
15
1350
0
0
0
0
30
Wallner Olivia
24
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Kalle Linn
29
17
1466
2
0
0
0
6
Lindstrom Linnea
26
16
1364
0
0
3
0
22
Vikstrom Tilde
24
8
261
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Dahlin Emelie
24
13
556
1
0
1
0
3
Davis Blossom
22
6
380
0
0
0
0
37
Johansson Elise
21
16
789
1
0
0
0
26
Mellouk Sara
27
7
619
3
0
2
0
21
Nabb Alva
21
12
406
0
0
0
0
9
Nasstrom Olivia
26
14
785
0
0
2
1
14
Norlin Elisia
23
16
1408
0
0
0
0
12
Nyberg Klara
22
15
1291
0
0
0
0
5
Olsson Isabelle
23
16
1025
2
0
2
0
24
Ritzen Frida
21
6
206
0
0
0
0
7
Westergren Pernilla
24
1
11
0
0
0
0
20
Wikstrom Johanna
23
17
1407
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Grenholm Ebba
24
13
484
1
0
0
0
10
Sandstrom Alexandra
26
10
733
1
0
0
0
17
Stromberg Ida
21
4
112
0
0
0
0
19
Vaglund Moa
24
16
880
3
0
0
0
15
Widesjo Emma
20
16
987
2
0
2
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Wallner Nellie
22
15
1350
0
0
0
0
30
Wallner Olivia
24
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Kalle Linn
29
17
1466
2
0
0
0
6
Lindstrom Linnea
26
16
1364
0
0
3
0
22
Vikstrom Tilde
24
8
261
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Dahlin Emelie
24
13
556
1
0
1
0
3
Davis Blossom
22
6
380
0
0
0
0
37
Johansson Elise
21
16
789
1
0
0
0
26
Mellouk Sara
27
7
619
3
0
2
0
21
Nabb Alva
21
12
406
0
0
0
0
9
Nasstrom Olivia
26
14
785
0
0
2
1
14
Norlin Elisia
23
16
1408
0
0
0
0
12
Nyberg Klara
22
15
1291
0
0
0
0
5
Olsson Isabelle
23
16
1025
2
0
2
0
24
Ritzen Frida
21
6
206
0
0
0
0
7
Westergren Pernilla
24
1
11
0
0
0
0
20
Wikstrom Johanna
23
17
1407
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Grenholm Ebba
24
13
484
1
0
0
0
10
Sandstrom Alexandra
26
10
733
1
0
0
0
17
Stromberg Ida
21
4
112
0
0
0
0
19
Vaglund Moa
24
16
880
3
0
0
0
15
Widesjo Emma
20
16
987
2
0
2
0