Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Tarxien, Malta
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Malta
Tarxien
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Challenge Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Cassar Andrea
32
2
180
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Nhayson
25
2
180
0
0
1
0
54
Tavares Rafael
26
1
10
0
0
0
0
74
Vella Andreas
24
2
171
0
0
0
0
3
Willian
28
2
180
0
0
0
0
27
Zango Luc
27
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
D'Alessandro Miguel
26
1
10
0
0
0
0
29
Donsu Kwasi
29
1
21
0
0
1
0
77
Grima Marcus
25
2
180
0
0
1
0
6
Santos Tiago
27
2
180
0
0
0
0
17
Vella Gabriel
19
2
41
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Castano Johan
32
1
16
0
0
1
0
10
Claudio Murici
27
2
180
0
0
2
0
11
Erico Junior
32
2
130
1
0
0
0
9
Jonata
27
2
146
0
0
0
0
7
Tavinho
32
2
162
0
0
1
0
70
Wallisson Bahia
25
1
20
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Scerri Jacques
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
95
Micallef Slaven
28
1
90
0
0
0
0
1
Vella Andreas
26
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Brincat James
28
3
38
2
0
0
0
18
Mizzi Sheldon
23
2
136
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
70
Briffa Kurt
22
2
152
0
0
0
0
33
Cande Braima
30
2
28
0
0
0
0
4
D'Alessandro Miguel
26
2
180
0
0
0
0
77
Muscat Brandon
30
2
172
0
0
1
0
6
Vella Hubert
31
2
102
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Claudio Murici
27
2
180
1
0
0
0
8
Xuereb Matthew
24
1
8
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Scerri Jacques
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Cassar Andrea
32
2
180
0
0
1
0
95
Micallef Slaven
28
1
90
0
0
0
0
94
Spiteri Andrea
24
0
0
0
0
0
0
94
Spiteri Miguel
22
0
0
0
0
0
0
1
Vella Andreas
26
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Borg Luke
26
0
0
0
0
0
0
10
Brincat James
28
3
38
2
0
0
0
18
Mizzi Sheldon
23
2
136
0
0
0
0
23
Nhayson
25
2
180
0
0
1
0
54
Tavares Rafael
26
1
10
0
0
0
0
74
Vella Andreas
24
2
171
0
0
0
0
3
Willian
28
2
180
0
0
0
0
27
Zango Luc
27
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
70
Briffa Kurt
22
2
152
0
0
0
0
33
Cande Braima
30
2
28
0
0
0
0
4
D'Alessandro Miguel
26
3
190
0
0
0
0
29
Donsu Kwasi
29
1
21
0
0
1
0
77
Grima Marcus
25
2
180
0
0
1
0
99
Gusman Tensior
28
0
0
0
0
0
0
77
Muscat Brandon
30
2
172
0
0
1
0
6
Santos Tiago
27
2
180
0
0
0
0
17
Vella Gabriel
19
2
41
0
0
0
0
6
Vella Hubert
31
2
102
0
0
0
0
33
Xuereb Peter
33
0
0
0
0
0
0
20
da Cruz Bruno
29
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Castano Johan
32
1
16
0
0
1
0
10
Claudio Murici
27
4
360
1
0
2
0
21
England William
21
0
0
0
0
0
0
11
Erico Junior
32
2
130
1
0
0
0
88
Gatt Kyle
26
0
0
0
0
0
0
9
Jonata
27
2
146
0
0
0
0
17
Mensah Gabriel
29
0
0
0
0
0
0
7
Tavinho
32
2
162
0
0
1
0
70
Wallisson Bahia
25
1
20
0
0
0
0
8
Xuereb Matthew
24
1
8
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Scerri Jacques
46