Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Tarazona, Tây Ban Nha
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Tây Ban Nha
Tarazona
Sân vận động:
Municipal de Tarazona
(Tarazona)
Sức chứa:
1 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera RFEF - Group 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Josele
27
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Chechu
24
1
90
0
0
0
0
28
Fita Alex
18
1
5
0
0
0
0
2
Lopez Angel
22
1
90
0
0
0
0
17
Nieto Carlos
29
1
4
0
0
0
0
5
Traore Bakary
21
1
90
0
0
0
0
4
Trilles Marc
34
1
87
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Alonso Imanol
23
1
21
0
0
0
0
6
Carrasco Oscar
23
1
70
0
0
0
0
23
Rodriguez Daniel
27
1
90
0
0
1
0
22
Vaquero
21
1
75
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Aguero
29
1
90
0
0
0
0
19
Armero Sergi
23
1
86
0
0
0
0
9
Cubillas David
35
1
16
0
0
0
0
11
Gomez Javier
26
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Juanma Barrero
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Amigo
24
0
0
0
0
0
0
31
Jimenez Alvaro
22
0
0
0
0
0
0
1
Josele
27
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Chechu
24
1
90
0
0
0
0
28
Fita Alex
18
1
5
0
0
0
0
2
Lopez Angel
22
1
90
0
0
0
0
17
Nieto Carlos
29
1
4
0
0
0
0
5
Traore Bakary
21
1
90
0
0
0
0
4
Trilles Marc
34
1
87
0
0
1
0
Villamayor Samuel
?
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Alonso Imanol
23
1
21
0
0
0
0
23
Busi
27
0
0
0
0
0
0
6
Carrasco Oscar
23
1
70
0
0
0
0
8
Ramon Antoni
23
0
0
0
0
0
0
23
Rodriguez Daniel
27
1
90
0
0
1
0
22
Vaquero
21
1
75
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Aguero
29
1
90
0
0
0
0
19
Armero Sergi
23
1
86
0
0
0
0
9
Cubillas David
35
1
16
0
0
0
0
Gomez Javi
26
0
0
0
0
0
0
11
Gomez Javier
26
1
90
0
0
0
0
23
Soto David
33
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Juanma Barrero
45