Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Tanzania U17, châu Phi
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
châu Phi
Tanzania U17
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Africa Cup of Nations U17
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Nassoro Abrahman
16
2
180
0
0
0
0
22
Shaha Ahmedi
15
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Haji Khamis
15
3
188
0
0
0
0
3
Juma Kassim
16
2
180
0
0
0
0
14
Kilendemo Idrisa
16
3
168
0
0
0
0
2
Kimate Athumani
?
1
25
0
0
0
0
24
Luzelenga Nhingo
16
1
90
0
0
0
0
4
Makarani Abdulnassir
Chấn thương
16
3
196
0
0
0
0
5
Mbegu Ali
15
2
147
0
0
0
1
12
Yusuph Elick
14
3
246
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Cholle Issa
15
3
203
0
0
0
0
20
Kizinga Hasan
15
1
67
0
0
0
0
21
Lipumula Hansgally
16
3
115
0
0
1
0
11
Mbegelendi Razaki
16
2
70
0
0
0
0
19
Mihambo Hamis
16
1
79
0
0
0
0
6
Shaaban Akram
16
3
162
0
0
1
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Abushiri Mohammed
17
3
171
0
0
0
0
18
Ally Mohammed
16
2
103
0
0
0
0
17
Farijala Jabiri
15
1
46
0
0
0
0
7
Kambangwa Ramadhani
?
1
9
0
0
0
0
9
Sagwe Juma
16
3
191
1
0
0
0
26
Samson Abel
14
3
225
0
1
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Nassoro Abrahman
16
2
180
0
0
0
0
22
Shaha Ahmedi
15
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Haji Khamis
15
3
188
0
0
0
0
3
Juma Kassim
16
2
180
0
0
0
0
14
Kilendemo Idrisa
16
3
168
0
0
0
0
2
Kimate Athumani
?
1
25
0
0
0
0
24
Luzelenga Nhingo
16
1
90
0
0
0
0
4
Makarani Abdulnassir
Chấn thương
16
3
196
0
0
0
0
5
Mbegu Ali
15
2
147
0
0
0
1
12
Yusuph Elick
14
3
246
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Cholle Issa
15
3
203
0
0
0
0
20
Kizinga Hasan
15
1
67
0
0
0
0
16
Likungilo Ismail
15
0
0
0
0
0
0
21
Lipumula Hansgally
16
3
115
0
0
1
0
11
Mbegelendi Razaki
16
2
70
0
0
0
0
19
Mihambo Hamis
16
1
79
0
0
0
0
6
Shaaban Akram
16
3
162
0
0
1
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Abushiri Mohammed
17
3
171
0
0
0
0
18
Ally Mohammed
16
2
103
0
0
0
0
17
Farijala Jabiri
15
1
46
0
0
0
0
7
Kambangwa Ramadhani
?
1
9
0
0
0
0
9
Sagwe Juma
16
3
191
1
0
0
0
26
Samson Abel
14
3
225
0
1
0
0