Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Tanzania Nữ, châu Phi
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
châu Phi
Tanzania Nữ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Idrisa Najat
28
0
0
0
0
0
0
25
Jafari Nusra
14
0
0
0
0
0
0
20
Mrisho Asha
21
0
0
0
0
0
0
1
Shija Janeth
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bahera Christer
19
0
0
0
0
0
0
5
Issa Fatuma
29
0
0
0
0
0
0
4
Kabambo Lidya
16
0
0
0
0
0
0
5
Kaimu Maimuna
28
0
0
0
0
0
0
2
Katunzi Anastazia
29
0
0
0
0
0
0
21
Mwamakamba Violeth
20
0
0
0
0
0
0
15
Singano Julitha
24
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Chenge Elizabeth
14
0
0
0
0
0
0
19
Gerald Winfrida
17
0
0
0
0
0
0
16
Maseke Ester
17
0
0
0
0
0
0
6
Minja Donisia
29
0
0
0
0
0
0
10
Mnunduka Jamila
17
0
0
0
0
0
0
9
Mnunka Aisha
20
0
0
0
0
0
0
11
Msewa Diana
23
0
0
0
0
0
0
13
Omary Asha
16
0
0
0
0
0
0
12
Pangamwene Janeth
24
0
0
0
0
0
0
3
Ubamba Hasnath
19
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Athumani Stumai
27
0
0
0
0
0
0
7
Clement Tukumbuke Opa
24
0
0
0
0
0
0
17
Lunyamila Enekia
23
0
0
0
0
0
0
Luvanga Clara
20
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Shime Bakari
?