Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Tanzania U20, châu Phi
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
châu Phi
Tanzania U20
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Africa Cup of Nations U20
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Mpank Ismail
?
2
180
0
0
0
0
18
Mpemba Emmanuel
19
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Kibeku Ashrafu
18
3
222
0
0
1
0
20
Lawi Lameck
19
3
270
0
0
1
0
26
Masinde Vedastus
19
3
270
0
0
0
0
3
Mligo Emmanuel
?
3
68
0
0
0
0
13
Mosha Nickson
20
2
114
0
0
0
0
25
Nindi Ibrahim
18
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Ally Ismail
?
4
295
0
0
1
0
10
Khamis Shekhani
23
3
239
0
0
1
0
15
Kiswanya Abdulkarim
20
4
302
0
0
1
0
12
Lidah Hijjah
?
3
172
0
0
0
0
26
Mandeke Abdu
17
2
44
0
0
0
0
11
Msimu Bakari
17
4
264
0
0
1
0
14
Naushad Said
19
3
122
0
0
1
0
8
Pipino Ahmed
20
4
312
0
0
1
0
19
Shakur Abdul
?
1
38
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Mashaka Valentino
20
3
207
0
0
1
0
24
Maurice P.
?
2
57
0
0
0
0
7
Sereri Zidane
17
2
79
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mkwasa Boniface
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Mpank Ismail
?
2
180
0
0
0
0
18
Mpemba Emmanuel
19
2
180
0
0
0
0
23
Mwakisiki K.
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Kibeku Ashrafu
18
3
222
0
0
1
0
20
Lawi Lameck
19
3
270
0
0
1
0
26
Masinde Vedastus
19
3
270
0
0
0
0
3
Mligo Emmanuel
?
3
68
0
0
0
0
13
Mosha Nickson
20
2
114
0
0
0
0
25
Nindi Ibrahim
18
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Ally Ismail
?
4
295
0
0
1
0
10
Khamis Shekhani
23
3
239
0
0
1
0
15
Kiswanya Abdulkarim
20
4
302
0
0
1
0
12
Lidah Hijjah
?
3
172
0
0
0
0
26
Mandeke Abdu
17
2
44
0
0
0
0
11
Msimu Bakari
17
4
264
0
0
1
0
14
Naushad Said
19
3
122
0
0
1
0
8
Pipino Ahmed
20
4
312
0
0
1
0
19
Shakur Abdul
?
1
38
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Mashaka Valentino
20
3
207
0
0
1
0
24
Maurice P.
?
2
57
0
0
0
0
7
Sereri Zidane
17
2
79
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mkwasa Boniface
?