Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Tallinna Kalev Nữ, Estonia
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Estonia
Tallinna Kalev Nữ
Sân vận động:
Raja Jalgpallihall
(Tallinn)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Meistriliiga Women
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Jurna Roberta
19
10
900
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Ahmedova Sabina
26
11
704
1
0
1
0
6
Fjodorova Anastasija
22
8
346
2
0
0
0
71
Kalle Hanna
31
18
1467
0
0
1
0
21
Link Johanna
23
17
1077
0
0
2
0
5
Rasmussen Birjo
30
18
1555
0
0
2
0
12
Soasepp Mirell
31
17
1507
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Jaarmann Marian
25
15
1289
1
0
2
1
32
Lehtmets Loore
22
15
1070
1
0
0
0
14
Smirnova Zanna
22
15
919
5
0
0
1
27
Suup Liisa
16
7
268
0
0
1
0
2
Valgevali Kadri-Ann
41
4
338
0
0
0
0
10
Vilipuu Anett
28
17
1418
12
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Grutop Vanessa
19
8
160
1
0
0
0
39
Mirjam Jane
19
18
1542
1
0
0
0
4
Orav Maria
29
18
1620
19
0
0
0
33
Ots Birgitta
28
14
573
1
0
0
0
28
Saul Sandra
23
13
314
0
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Jurna Roberta
19
10
900
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Ahmedova Sabina
26
11
704
1
0
1
0
6
Fjodorova Anastasija
22
8
346
2
0
0
0
71
Kalle Hanna
31
18
1467
0
0
1
0
21
Link Johanna
23
17
1077
0
0
2
0
5
Rasmussen Birjo
30
18
1555
0
0
2
0
12
Soasepp Mirell
31
17
1507
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Jaarmann Marian
25
15
1289
1
0
2
1
32
Lehtmets Loore
22
15
1070
1
0
0
0
14
Smirnova Zanna
22
15
919
5
0
0
1
27
Suup Liisa
16
7
268
0
0
1
0
2
Valgevali Kadri-Ann
41
4
338
0
0
0
0
10
Vilipuu Anett
28
17
1418
12
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Grutop Vanessa
19
8
160
1
0
0
0
39
Mirjam Jane
19
18
1542
1
0
0
0
4
Orav Maria
29
18
1620
19
0
0
0
33
Ots Birgitta
28
14
573
1
0
0
0
28
Saul Sandra
23
13
314
0
0
1
0