Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Sydney Utd, Úc
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Úc
Sydney Utd
Sân vận động:
Sydney United Sports Centre
(Sydney)
Sức chứa:
12 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
NPL NSW
Australia Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Orlovic Josip
20
1
0
0
0
0
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Glassock Michael
25
1
0
1
0
0
0
39
Hatch Matthew
24
1
0
1
0
0
0
14
McGing Liam
26
1
0
1
0
0
0
4
Vlastelica Adrian
30
3
0
2
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Ballard-McBride Finn
25
1
0
1
0
0
0
10
De Oliveira Carlos
24
4
0
2
0
1
2
19
Milicevic Aidan
22
1
0
0
0
0
0
28
Tilo Gabriel
?
1
0
1
0
0
0
5
Tomelic Anthony
31
1
0
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Antelmi Patrick
31
5
0
5
0
0
1
14
Arambasic Marco
22
1
0
1
0
0
0
12
Darko Richard
28
1
0
0
0
0
0
22
De Robillard Stephan
22
1
0
1
0
0
0
22
Jennings Leroy
27
3
0
3
0
0
0
13
Lacalandra Alessandro
21
1
0
1
0
0
0
3
Rule Bailey
25
4
0
4
0
0
0
8
Shabow Mario
27
2
0
2
0
0
0
37
Zuvela Luke
?
1
0
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Juric Ante
51
Vlastelica Miro
57
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Janjetovic Vedran
38
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Glassock Michael
25
2
180
0
0
0
0
14
McGing Liam
26
2
180
0
0
0
0
4
Vlastelica Adrian
30
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Ballard-McBride Finn
25
2
117
0
0
0
0
10
De Oliveira Carlos
24
2
180
0
0
1
0
19
Milicevic Aidan
22
2
144
0
0
0
0
28
Tilo Gabriel
?
1
27
0
0
0
0
5
Tomelic Anthony
31
2
164
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Antelmi Patrick
31
1
17
0
0
0
0
12
Darko Richard
28
1
1
0
0
0
0
22
De Robillard Stephan
22
1
19
0
0
0
0
3
Rule Bailey
25
2
180
0
0
0
0
8
Shabow Mario
27
2
75
0
0
0
0
37
Zuvela Luke
?
2
136
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Juric Ante
51
Vlastelica Miro
57
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Janjetovic Vedran
38
2
180
0
0
0
0
31
Orlovic Josip
20
1
0
0
0
0
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Glassock Michael
25
3
180
1
0
0
0
39
Hatch Matthew
24
1
0
1
0
0
0
14
McGing Liam
26
3
180
1
0
0
0
4
Vlastelica Adrian
30
5
180
2
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Ballard-McBride Finn
25
3
117
1
0
0
0
10
De Oliveira Carlos
24
6
180
2
0
2
2
15
Knez Adrian
21
0
0
0
0
0
0
19
Milicevic Aidan
22
3
144
0
0
0
0
29
Ozanic Tomislav
?
0
0
0
0
0
0
28
Tilo Gabriel
?
2
27
1
0
0
0
5
Tomelic Anthony
31
3
164
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Antelmi Patrick
31
6
17
5
0
0
1
14
Arambasic Marco
22
1
0
1
0
0
0
12
Darko Richard
28
2
1
0
0
0
0
22
De Robillard Stephan
22
2
19
1
0
0
0
22
Jennings Leroy
27
3
0
3
0
0
0
13
Lacalandra Alessandro
21
1
0
1
0
0
0
3
Rule Bailey
25
6
180
4
0
0
0
8
Shabow Mario
27
4
75
2
0
0
0
37
Zuvela Luke
?
3
136
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Juric Ante
51
Vlastelica Miro
57