Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Sydney FC, Úc
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Úc
Sydney FC
Sân vận động:
Sydney Football Stadium
(Sydney)
Sức chứa:
42 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
A-League
Australia Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Devenish-Meares Harrison
28
20
1714
0
0
0
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Courtney-Perkins Jordan
22
25
1944
4
1
6
0
21
De Jesus Zachary
19
12
744
0
1
3
0
5
Grant Alex
31
4
310
0
0
0
0
23
Grant Rhyan
34
25
2250
1
1
6
0
16
King Joel
24
23
1410
1
2
1
0
41
Popovic Alexandar
23
16
1331
0
0
3
0
42
Shaw Kyle
21
3
210
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Douglas Costa
34
16
1030
4
5
3
0
6
Hollman Corey
21
18
1069
0
0
1
0
8
Kamijo Wataru
19
8
443
0
0
2
0
37
Kennedy Will
20
2
44
0
0
0
0
20
Quintal Tiago
Chấn thương
19
17
169
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Lolley Joe
33
24
1971
9
7
0
0
13
Wood Patrick
Chấn thương
22
9
159
1
2
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Talay Ufuk
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hoefsloot Gus
19
3
300
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Courtney-Perkins Jordan
22
2
180
0
0
0
0
5
Grant Alex
31
2
122
0
0
1
0
23
Grant Rhyan
34
3
300
0
0
1
0
16
King Joel
24
3
299
0
1
1
0
41
Popovic Alexandar
23
3
300
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Hollman Corey
21
3
213
0
0
0
0
8
Kamijo Wataru
19
2
89
0
0
1
0
29
Lacey Joseph
18
1
38
0
0
0
0
24
Okon-Engstler Paul
20
3
300
0
0
0
0
20
Quintal Tiago
Chấn thương
19
3
75
0
0
0
0
36
Youlley Rhys
20
3
235
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Akon Akol
16
2
147
0
1
2
0
10
Lolley Joe
33
3
300
1
2
0
0
22
Macallister Mathias
18
3
118
1
0
0
0
35
Toure Al-Hassan
25
2
86
1
0
0
0
13
Wood Patrick
Chấn thương
22
3
209
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Talay Ufuk
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Devenish-Meares Harrison
28
20
1714
0
0
0
1
1
Hoefsloot Gus
19
3
300
0
0
1
0
30
Zaverdinos Alexander
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Courtney-Perkins Jordan
22
27
2124
4
1
6
0
21
De Jesus Zachary
19
12
744
0
1
3
0
5
Grant Alex
31
6
432
0
0
1
0
23
Grant Rhyan
34
28
2550
1
1
7
0
16
King Joel
24
26
1709
1
3
2
0
41
Popovic Alexandar
23
19
1631
0
0
3
0
42
Shaw Kyle
21
3
210
0
0
1
0
32
Tisserand Marcel
32
0
0
0
0
0
0
34
Williams Tyler
17
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Alfaro Nickolas
17
0
0
0
0
0
0
11
Douglas Costa
34
16
1030
4
5
3
0
33
France Marin
18
0
0
0
0
0
0
6
Hollman Corey
21
21
1282
0
0
1
0
8
Kamijo Wataru
19
10
532
0
0
3
0
37
Kennedy Will
20
2
44
0
0
0
0
29
Lacey Joseph
18
1
38
0
0
0
0
27
Middleton Lachlan
19
0
0
0
0
0
0
24
Okon-Engstler Paul
20
3
300
0
0
0
0
20
Quintal Tiago
Chấn thương
19
20
244
1
0
1
0
27
Quispe Cordova Piero Aldair
24
0
0
0
0
0
0
36
Youlley Rhys
20
3
235
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Akon Akol
16
2
147
0
1
2
0
10
Lolley Joe
33
27
2271
10
9
0
0
22
Macallister Mathias
18
3
118
1
0
0
0
35
Toure Al-Hassan
25
2
86
1
0
0
0
13
Wood Patrick
Chấn thương
22
12
368
1
2
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Talay Ufuk
49