Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Thụy Sĩ U21, châu Âu
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
châu Âu
Thụy Sĩ U21
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Euro U21
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Huber Silas
20
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Athekame Zachary
20
1
90
0
0
1
0
8
Meyer Tim
21
1
34
0
0
0
0
5
Nyakossi Roggerio
21
1
90
0
0
0
0
15
Ogbus Bruno
19
1
1
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Chipperfield Liam
21
1
75
0
1
0
0
6
Kacuri Dion
21
1
57
0
0
0
0
16
Tsawa Cheveyo
18
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bajrami Labinot
20
1
16
0
0
0
0
22
Giger Marc
21
1
16
0
0
0
0
23
Junior Ze
19
1
75
0
0
1
0
19
Vogt Alessandro
20
1
75
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Stauch Sascha
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
Hottiger Tim
20
0
0
0
0
0
0
1
Huber Silas
20
1
90
0
0
0
0
12
Spycher Tim
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Athekame Zachary
20
1
90
0
0
1
0
5
Beeli Mischa
21
0
0
0
0
0
0
Denoon Daniel
Mắc bệnh12.09.2025
21
0
0
0
0
0
0
3
Guzzo Ramon
21
0
0
0
0
0
0
10
Ligue Junior
20
0
0
0
0
0
0
15
Meyer Leny
21
0
0
0
0
0
0
8
Meyer Tim
21
1
34
0
0
0
0
2
Ngonzo Dircssi
20
0
0
0
0
0
0
5
Nyakossi Roggerio
21
1
90
0
0
0
0
15
Ogbus Bruno
19
1
1
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Avdullahu Leon
21
0
0
0
0
0
0
10
Chipperfield Liam
21
1
75
0
1
0
0
6
Kacuri Dion
21
1
57
0
0
0
0
17
Keller Aaron
21
0
0
0
0
0
0
9
Manzambi Johan
19
0
0
0
0
0
0
16
Tsawa Cheveyo
18
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bajrami Labinot
20
1
16
0
0
0
0
7
Beney Romeo
20
0
0
0
0
0
0
22
Giger Marc
21
1
16
0
0
0
0
23
Junior Ze
19
1
75
0
0
1
0
11
Ouattara Tiemoko
20
0
0
0
0
0
0
19
Vogt Alessandro
20
1
75
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Stauch Sascha
51