Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Swieqi Nữ, Malta
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Malta
Swieqi Nữ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Champions League Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Paty
28
2
210
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Conti Miriana
24
1
14
0
0
0
0
18
Falzon Tammy
20
2
210
0
0
1
0
4
Mendoza Rafanny
28
1
26
0
0
0
0
5
Rapa Valentina
23
2
197
0
0
0
0
17
Schembri Jade
26
2
185
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Cachia Michaela
20
2
197
0
0
0
0
22
Koneva Eva
17
1
14
0
0
0
0
19
Kricak Andjela
26
2
210
1
0
1
0
6
Micallef Ema
18
1
14
0
0
0
0
9
Xuereb Emma
33
2
210
0
0
0
0
14
Zammit Shona
29
2
197
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Abdulai Salamatu
20
2
210
2
1
0
0
26
Saliba Sara
18
2
192
2
0
1
0
7
Urpani Sarah
25
2
44
0
0
1
0
13
Yaneva Aleksandra
24
2
186
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dorianne Theuma
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Borg Chanelle
19
0
0
0
0
0
0
1
Paty
28
2
210
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Conti Miriana
24
1
14
0
0
0
0
18
Falzon Tammy
20
2
210
0
0
1
0
4
Mendoza Rafanny
28
1
26
0
0
0
0
5
Rapa Valentina
23
2
197
0
0
0
0
17
Schembri Jade
26
2
185
0
0
0
0
2
Scicluna Thea
17
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Azzopardi Ylenia
18
0
0
0
0
0
0
20
Cachia Michaela
20
2
197
0
0
0
0
22
Koneva Eva
17
1
14
0
0
0
0
19
Kricak Andjela
26
2
210
1
0
1
0
6
Micallef Ema
18
1
14
0
0
0
0
9
Xuereb Emma
33
2
210
0
0
0
0
14
Zammit Shona
29
2
197
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Abdulai Salamatu
20
2
210
2
1
0
0
26
Saliba Sara
18
2
192
2
0
1
0
7
Urpani Sarah
25
2
44
0
0
1
0
21
Vella Maria
19
0
0
0
0
0
0
13
Yaneva Aleksandra
24
2
186
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dorianne Theuma
41