Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Thụy Điển U21, châu Âu
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
châu Âu
Thụy Điển U21
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Euro U21
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bishesari Elis
20
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Karlsson Markus
21
1
90
0
0
0
0
3
Kurtulus Bleon
18
1
90
0
0
0
0
5
Perez Vinlof Matteo
19
1
90
0
0
1
0
15
Rouhi Jonas
21
1
11
0
0
0
0
16
Skoglund Hampus
21
1
19
0
0
0
0
4
Zatterstrom Nils
20
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Antwi Genesis
18
1
72
0
0
1
0
18
Bjorklund Lukas
21
1
19
0
0
0
0
8
Boudri Amin
20
1
58
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Agbonifo Jeremy
19
1
33
1
0
0
0
7
Bardghji Roony
19
1
80
1
1
0
0
19
Kusi Asare Johan
18
1
33
1
0
0
0
9
Omorowa Richie
21
1
58
0
0
0
0
11
Sonko Momodou
20
1
72
0
0
0
0
10
Swedberg Williot
21
1
90
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Backstrom Daniel
37
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
Anderson Viktor
21
0
0
0
0
0
0
1
Bishesari Elis
20
1
90
0
0
0
0
Eriksson Simon
19
0
0
0
0
0
0
12
Picornell Andre
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Amoran Peter
21
0
0
0
0
0
0
Jeng Malcolm
20
0
0
0
0
0
0
6
Karlsson Markus
21
1
90
0
0
0
0
3
Kurtulus Bleon
18
1
90
0
0
0
0
13
Makolli Elison
20
0
0
0
0
0
0
4
Mellberg John
Chấn thương đầu gối
19
0
0
0
0
0
0
5
Perez Vinlof Matteo
19
1
90
0
0
1
0
7
Rapp Gottfrid
20
0
0
0
0
0
0
15
Rouhi Jonas
21
1
11
0
0
0
0
16
Skoglund Hampus
21
1
19
0
0
0
0
4
Zatterstrom Nils
20
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Alemayehu Mulugeta Isak
18
0
0
0
0
0
0
2
Antwi Genesis
18
1
72
0
0
1
0
Bilalovic Kenan
20
0
0
0
0
0
0
18
Bjorklund Lukas
21
1
19
0
0
0
0
8
Boudri Amin
20
1
58
0
0
0
0
10
Dahbo Pontus
19
0
0
0
0
0
0
10
Loukili Zakaria
19
0
0
0
0
0
0
17
Neffati Moutaz
21
0
0
0
0
0
0
20
Odefalk Wilmer
20
0
0
0
0
0
0
17
Skogmar Adrian
19
0
0
0
0
0
0
16
Thorell Ludwig
20
0
0
0
0
0
0
Tolf Noah
20
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Agbonifo Jeremy
19
1
33
1
0
0
0
7
Bardghji Roony
19
1
80
1
1
0
0
14
Fatah Amar
21
0
0
0
0
0
0
19
Kusi Asare Johan
18
1
33
1
0
0
0
9
Omorowa Richie
21
1
58
0
0
0
0
11
Sonko Momodou
20
1
72
0
0
0
0
10
Swedberg Williot
21
1
90
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Backstrom Daniel
37