Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Svay Rieng, Campuchia
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Campuchia
Svay Rieng
Sân vận động:
Sân vận động Svay Rieng
(Svay Rieng)
Sức chứa:
2 060
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
CPL
ASEAN Club Championship
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Vireak Dara
21
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Sareth Kriya
29
1
90
0
0
0
0
19
Seut Baraing
25
2
97
0
0
0
0
5
Soeuy Visal
30
3
270
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
93
Bin Thierry
34
1
9
0
0
0
0
25
Chou Sinti
22
2
58
0
0
0
0
28
Fujii Ryo
29
3
243
0
1
0
0
16
Kim Sokyuth
26
3
140
0
1
0
0
10
Kouch Dani
34
1
1
0
0
0
0
11
Min Ratanak
23
3
208
2
1
0
0
61
Odawara Takashi
32
3
270
0
0
0
0
8
Ogawa Yudai
28
2
52
0
0
1
0
35
Sophal Dimong
24
3
235
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bounkong Bounphachan
24
2
145
0
0
0
0
22
Chantha Chanteaka
24
1
6
0
0
0
0
30
Nhean Sosidan
22
3
119
0
0
0
0
98
Patrick
27
3
244
3
1
0
0
46
Peprah Kwame
24
3
270
3
1
0
0
9
Sieng Chanthea
22
3
187
0
0
1
0
21
Silveira Cristian
30
3
71
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
McConkey Matthew
32
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Vireak Dara
21
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Hammouti Faris
28
1
90
0
0
1
0
13
Sareth Kriya
29
1
66
0
0
1
0
19
Seut Baraing
25
1
25
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
93
Bin Thierry
34
1
12
0
0
0
0
25
Chou Sinti
22
1
45
0
0
0
0
28
Fujii Ryo
29
1
46
0
0
0
0
16
Kim Sokyuth
26
1
90
0
0
0
0
11
Min Ratanak
23
1
90
1
0
0
0
61
Odawara Takashi
32
1
90
0
0
1
0
8
Ogawa Yudai
28
1
79
0
1
0
0
14
Sovan Dauna
21
1
25
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Nhean Sosidan
22
1
56
0
0
0
0
98
Patrick
27
1
90
1
1
0
0
46
Peprah Kwame
24
1
66
1
0
0
0
21
Silveira Cristian
30
1
35
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
McConkey Matthew
32
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Aim Sovannarath
31
0
0
0
0
0
0
1
Kendeth Sotheavathana
21
0
0
0
0
0
0
42
Sang Hankhun
21
0
0
0
0
0
0
27
Vireak Dara
21
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Hammouti Faris
28
1
90
0
0
1
0
2
Kan Pisal
27
0
0
0
0
0
0
13
Sareth Kriya
29
2
156
0
0
1
0
3
Sath Rosib
28
0
0
0
0
0
0
19
Seut Baraing
25
3
122
0
0
0
0
5
Soeuy Visal
30
3
270
1
0
0
0
33
Var David
18
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
93
Bin Thierry
34
2
21
0
0
0
0
25
Chou Sinti
22
3
103
0
0
0
0
28
Fujii Ryo
29
4
289
0
1
0
0
16
Kim Sokyuth
26
4
230
0
1
0
0
10
Kouch Dani
34
1
1
0
0
0
0
20
Lucas Arthur
26
0
0
0
0
0
0
11
Min Ratanak
23
4
298
3
1
0
0
5
Nareak Chin
22
0
0
0
0
0
0
61
Odawara Takashi
32
4
360
0
0
1
0
8
Ogawa Yudai
28
3
131
0
1
1
0
35
Sophal Dimong
24
3
235
0
0
1
0
29
Soun Sovann
30
0
0
0
0
0
0
14
Sovan Dauna
21
1
25
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bounkong Bounphachan
24
2
145
0
0
0
0
22
Chantha Chanteaka
24
1
6
0
0
0
0
30
Nhean Sosidan
22
4
175
0
0
0
0
98
Patrick
27
4
334
4
2
0
0
46
Peprah Kwame
24
4
336
4
1
0
0
7
Prak Mony Udom
31
0
0
0
0
0
0
9
Sieng Chanthea
22
3
187
0
0
1
0
21
Silveira Cristian
30
4
106
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
McConkey Matthew
32