Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng SV Donau, Áo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Áo
SV Donau
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
OFB Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Jenciragic Belmin
25
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Aktura Faruk
20
1
34
0
0
0
0
29
Beljan Miroslav
31
2
90
1
0
0
0
73
Cosic Vedad
21
1
46
0
0
1
0
24
Miksch Luca
17
1
2
0
0
0
0
3
Peter Tobias
22
1
89
1
0
0
0
16
Sahanek Paul
26
1
0
0
0
1
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Babic Antonio
24
1
90
0
0
0
0
18
Dzinic Emir
20
1
89
0
0
0
0
25
Sarac Mateo
18
1
57
0
0
0
0
5
Scherzadeh Masse
24
1
90
0
0
0
0
10
Vukovic Andrej
25
1
90
0
0
0
0
4
Yazici Abdul
21
1
90
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Boguo Jores
17
1
22
0
0
1
0
9
Mahmutovic Hakija
20
1
2
0
0
0
0
22
Muminovic Ensar
18
2
69
1
0
0
0
27
Ramic Edvin
21
1
45
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Egger Felix
26
0
0
0
0
0
0
1
Jenciragic Belmin
25
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Aktura Faruk
20
1
34
0
0
0
0
29
Beljan Miroslav
31
2
90
1
0
0
0
73
Cosic Vedad
21
1
46
0
0
1
0
24
Miksch Luca
17
1
2
0
0
0
0
3
Peter Tobias
22
1
89
1
0
0
0
16
Sahanek Paul
26
1
0
0
0
1
1
31
Straube Philipp
24
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Babic Antonio
24
1
90
0
0
0
0
18
Dzinic Emir
20
1
89
0
0
0
0
18
Nikolic Marko
25
0
0
0
0
0
0
8
Popovic Marko
23
0
0
0
0
0
0
25
Sarac Mateo
18
1
57
0
0
0
0
5
Scherzadeh Masse
24
1
90
0
0
0
0
10
Vukovic Andrej
25
1
90
0
0
0
0
4
Yazici Abdul
21
1
90
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Boguo Jores
17
1
22
0
0
1
0
20
Jusic Eddi
26
0
0
0
0
0
0
9
Mahmutovic Hakija
20
1
2
0
0
0
0
22
Muminovic Ensar
18
2
69
1
0
0
0
27
Ramic Edvin
21
1
45
0
0
0
0