Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Sunnana Nữ, Thụy Điển
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Thụy Điển
Sunnana Nữ
Sân vận động:
Electrolux Home Arena
(Skellefteå)
Sức chứa:
1 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Elitettan Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Lundmark Tea
29
5
450
0
0
0
0
24
Sjogren Lisa
25
11
990
0
0
0
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Forslund Julia
24
10
676
0
0
0
0
5
Heikkinen Thelma
20
17
1474
1
0
1
0
17
Jaser Franziska
29
4
286
0
0
0
0
13
Lundqvist Wilma
21
3
22
0
0
0
0
9
Moberg Evelina
21
6
425
2
0
1
0
6
Pettersson Lina
24
17
1516
1
0
0
0
3
Wiklund Fanny
23
17
1518
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Burman Emma
23
14
1129
0
0
4
0
23
Crona Olivia
19
3
211
0
0
0
0
17
Dahlqvist Tindra
20
9
551
0
0
0
0
12
Ekstrand Freja
20
13
762
0
0
1
0
11
Hansson Maja
24
5
367
0
0
0
0
16
Hetta Karin
18
12
529
0
0
1
0
25
Lindmark Sofia
25
7
108
0
0
0
0
7
Sahlman Tilda
23
16
1410
0
0
3
0
14
Sodergren Lovisa
?
3
30
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bergsten Thea
23
14
983
0
0
1
0
20
Dahlgren Wilma
23
10
772
2
0
0
0
8
Gustavsson Thelma
20
11
495
0
0
0
0
10
Jakobsson Nina
30
9
743
4
0
0
0
2
Lindback Klara
19
14
987
1
0
1
0
10
Wadstrom Louise
22
5
438
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hogrell Louise
31
0
0
0
0
0
0
1
Lundmark Tea
29
5
450
0
0
0
0
24
Sjogren Lisa
25
11
990
0
0
0
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Forslund Julia
24
10
676
0
0
0
0
5
Heikkinen Thelma
20
17
1474
1
0
1
0
17
Jaser Franziska
29
4
286
0
0
0
0
13
Lundqvist Wilma
21
3
22
0
0
0
0
9
Moberg Evelina
21
6
425
2
0
1
0
6
Pettersson Lina
24
17
1516
1
0
0
0
3
Wiklund Fanny
23
17
1518
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Burman Emma
23
14
1129
0
0
4
0
23
Crona Olivia
19
3
211
0
0
0
0
17
Dahlqvist Tindra
20
9
551
0
0
0
0
12
Ekstrand Freja
20
13
762
0
0
1
0
11
Hansson Maja
24
5
367
0
0
0
0
16
Hetta Karin
18
12
529
0
0
1
0
25
Lindmark Sofia
25
7
108
0
0
0
0
7
Sahlman Tilda
23
16
1410
0
0
3
0
14
Sodergren Lovisa
?
3
30
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bergsten Thea
23
14
983
0
0
1
0
20
Dahlgren Wilma
23
10
772
2
0
0
0
8
Gustavsson Thelma
20
11
495
0
0
0
0
10
Jakobsson Nina
30
9
743
4
0
0
0
2
Lindback Klara
19
14
987
1
0
1
0
10
Wadstrom Louise
22
5
438
0
0
0
0