Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Sundsvall, Thụy Điển
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Thụy Điển
Sundsvall
Sân vận động:
NP3 Arena
Sức chứa:
8 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Superettan
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Olsson Jonas
30
21
1890
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Baah Charles
20
3
10
0
0
1
0
18
Forsberg Lucas
22
21
1890
0
0
1
0
30
Hallin Malte
17
19
938
0
1
1
0
3
Jelassi Monir
25
9
599
0
1
1
0
5
Olsson Dennis
30
9
428
0
0
0
0
2
Pantelidis Alexandros
22
8
427
0
0
1
0
11
Tammivuori Samuel
25
12
558
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Aviander Hugo
20
20
1682
0
2
1
0
27
Bahtijar Amaro
27
19
1455
0
0
3
0
20
Bjornler Jeremiah
20
10
448
0
0
0
0
19
Finey Yaqub
21
21
1421
7
2
0
0
6
Manchon Marc
27
19
1382
2
1
7
0
8
Palomino Marcelo
24
17
815
3
0
1
0
15
Sandberg Miguel
23
17
840
1
2
0
0
7
Sandberg Ture
20
20
1481
2
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Engblom Pontus
33
20
884
1
3
1
0
22
Eriksson Mille
18
16
864
1
1
0
0
9
Kagayama Taiki
29
18
1505
6
2
4
0
14
Shino Abdulahi
19
4
48
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ates Erol
32
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Henareh Daniel
21
0
0
0
0
0
0
35
Jager Roding Jakob
19
0
0
0
0
0
0
1
Olsson Jonas
30
21
1890
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Anton Nils
24
0
0
0
0
0
0
25
Baah Charles
20
3
10
0
0
1
0
18
Forsberg Lucas
22
21
1890
0
0
1
0
30
Hallin Malte
17
19
938
0
1
1
0
3
Jelassi Monir
25
9
599
0
1
1
0
5
Olsson Dennis
30
9
428
0
0
0
0
2
Pantelidis Alexandros
22
8
427
0
0
1
0
2
Talo Nikolas
22
0
0
0
0
0
0
11
Tammivuori Samuel
25
12
558
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Aviander Hugo
20
20
1682
0
2
1
0
27
Bahtijar Amaro
27
19
1455
0
0
3
0
20
Bjornler Jeremiah
20
10
448
0
0
0
0
19
Finey Yaqub
21
21
1421
7
2
0
0
6
Manchon Marc
27
19
1382
2
1
7
0
8
Palomino Marcelo
24
17
815
3
0
1
0
15
Sandberg Miguel
23
17
840
1
2
0
0
7
Sandberg Ture
20
20
1481
2
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Engblom Pontus
33
20
884
1
3
1
0
22
Eriksson Mille
18
16
864
1
1
0
0
9
Kagayama Taiki
29
18
1505
6
2
4
0
14
Shino Abdulahi
19
4
48
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ates Erol
32