Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Sunderland, Anh
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Anh
Sunderland
Sân vận động:
Sân vận động ánh sáng
(Sunderland)
Sức chứa:
48 707
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ngoại hạng Anh
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Roefs Robin
22
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Alderete Omar
28
3
218
0
1
0
0
5
Ballard Daniel
25
2
99
1
0
0
0
32
Hume Trai
23
3
270
0
0
0
0
17
Mandava Reinildo
31
3
270
0
0
1
0
20
Mukiele Nordi
27
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Diarra Habib
21
3
257
0
0
1
0
28
Le Fee Enzo
25
3
133
1
0
0
0
11
Rigg Christopher
18
1
1
0
0
0
0
27
Sadiki Noah
20
3
270
0
0
0
0
34
Xhaka Granit
32
3
270
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Adingra Simon
23
3
165
0
1
1
0
18
Isidor Wilson
25
3
69
2
0
0
0
12
Mayenda Eliezer
20
3
204
1
0
0
0
7
Talbi Chemsdine
20
3
218
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Le Bris Regis
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Moore Simon
35
0
0
0
0
0
0
16
Noukeu Blondy
23
0
0
0
0
0
0
1
Patterson Anthony
25
0
0
0
0
0
0
22
Roefs Robin
22
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Alderete Omar
28
3
218
0
1
0
0
45
Anderson Joe
24
0
0
0
0
0
0
3
Bainbridge Oliver
20
0
0
0
0
0
0
5
Ballard Daniel
25
2
99
1
0
0
0
3
Cirkin Dennis
Chấn thương cổ tay15.09.2025
23
0
0
0
0
0
0
2
Geertruida Lutsharel
25
0
0
0
0
0
0
33
Hjelde Leo Fuhr
Chấn thương gót chân Achilles15.09.2025
22
0
0
0
0
0
0
32
Hume Trai
23
3
270
0
0
0
0
27
Johnson Zac
21
0
0
0
0
0
0
2
Jones Jenson
19
0
0
0
0
0
0
17
Mandava Reinildo
31
3
270
0
0
1
0
26
Masuaku Arthur
31
0
0
0
0
0
0
20
Mukiele Nordi
27
1
90
0
0
0
0
13
O'Nien Luke
Chấn thương vai15.09.2025
30
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Diarra Habib
21
3
257
0
0
1
0
50
Jones Harrison
20
0
0
0
0
0
0
10
Jones Jaydon
18
0
0
0
0
0
0
28
Le Fee Enzo
25
3
133
1
0
0
0
8
Middlemas Ben
20
0
0
0
0
0
0
4
Neil Daniel
23
0
0
0
0
0
0
11
Rigg Christopher
18
1
1
0
0
0
0
27
Sadiki Noah
20
3
270
0
0
0
0
9
Whittaker Jack
?
0
0
0
0
0
0
34
Xhaka Granit
32
3
270
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Abdullahi Ahmed
21
0
0
0
0
0
0
24
Adingra Simon
23
3
165
0
1
1
0
30
Aleksic Milan
20
0
0
0
0
0
0
9
Brobbey Brian
23
0
0
0
0
0
0
18
Isidor Wilson
25
3
69
2
0
0
0
12
Mayenda Eliezer
20
3
204
1
0
0
0
14
Mundle Romaine
Chấn thương cơ đùi sau20.10.2025
22
0
0
0
0
0
0
7
Talbi Chemsdine
20
3
218
0
1
0
0
20
Traore Bertrand
30
0
0
0
0
0
0
11
Tuterov Timur
20
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Le Bris Regis
49